Bài 5. Phép tính lũy thừa với số mũ tự nhiên

NT

Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa:

a) 34.35;               16.29;                             16.32;

b) 128:12;             243:34                            109:10 000;

c) 4.86.2.83          122.2.123.6;                    63.2.64.3.

VP
25 tháng 3 2021 lúc 10:00

a. \(3^4.3^5=3^9\)

\(16.2^9=2^4.2^9=2^{13}\)

\(16.32=2^4.2^5=2^9\)

b. \(12^8.12=12^9\)

\(243:3^4=3^5:3^4=3\)

\(10^9:10000=10^9:10^4=10^5\)

c. \(4.8^6.2.8^3=2^2.2^{18}.2.2^9=2^{30}\)

\(12^2.2.12^3.6=12^2.12.12^3=12^6\)

\(6^3.2.6^4.3=6^3.6.6^4=6^8\)

Bình luận (0)
TH
28 tháng 9 2022 lúc 21:00

he

 

Bình luận (0)
MB
25 tháng 6 2023 lúc 20:56

a. 34.35=3934.35=39

16.29=24.29=21316.29=24.29=213

16.32=24.25=2916.32=24.25=29

b. 128.12=129128.12=129

243:34=35:34=3243:34=35:34=3

109:10000=109:104=105109:10000=109:104=105

c. 4.86.2.83=22.218.2.29=2304.86.2.83=22.218.2.29=230

122.2.123.6=122.12.123=126122.2.123.6=122.12.123=126

63.2.64.3=63.6.64=68

Bình luận (0)
H24
26 tháng 7 2023 lúc 14:53

fđrđfdfgdcsry

Bình luận (0)
H24
28 tháng 7 2023 lúc 15:48
    

a. 34.35=3934.35=39

16.29=24.29=21316.29=24.29=213

16.32=24.25=2916.32=24.25=29

b. 128.12=129128.12=129

243:34=35:34=3243:34=35:34=3

109:10000=109:104=105109:10000=109:104=105

c. 4.86.2.83=22.218.2.29=2304.86.2.83=22.218.2.29=230

122.2.123.6=122.12.123=126122.2.123.6=122.12.123=126

63.2.64.3=63.6.64=68

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết