Bài 7: Định lí Pitago

YT

Bài 7: cho tam giác ABC, kê AH ⊥ BC tại H, (H nằm giữa B và và C). Hãy tính các cạnh AB, AC và chứng minh tam giác ABC vuông tại A nếu biết:

1) AH = 12cm, BH = 9cm, CH = 18cm

2) AH = 24cm, BH = 32cm, CH = 18cm

3) AH = 2cm, BH = 1cm, CH = 4cm

4) AH = √3cm, BH = 1cm, CH = 3cm

5) AH = 1cm, BH = 1cm, CH = 1cm

6) AH = 4cm, BH = 1cm, CH = 16cm

7) AH = 10cm, BH = 25cm, CH = 4cm

8) AH = √20cm, BH = 4cm, CH = 5cm

9) AH = √2cm, BH = √2cm, CH = √2cm

10) AH = 4cm, BH = √2cm, CH = √2cm

NV
16 tháng 1 2018 lúc 20:59

A B H C

Câu 1 :

Xét \(\Delta AHC\) có :

\(\widehat{H}=90^o\left(AH\perp BC-gt\right)\)

=> \(\Delta AHC\) vuông tại H

Ta có : \(AC^2=AH^2+HC^2\) (Định lí PYTAGO)

=> \(AC^2=12^2+18^2=325\)

=> \(AC=\sqrt{325}\)

Xét \(\Delta ABH\) có :

\(\widehat{AHB}=90^o\left(AH\perp BC-gt\right)\)

=> \(\Delta ABH\) vuông tại H

Ta có : \(AB^2=AH^2+BH^2=12^2+9^2=225\)

=> \(AB=\sqrt{225}=15\left(cm\right)\)

Câu 2 :

Xét \(\Delta AHC\) vuông tại H (cmt) có :

\(AC^2=AH^2+HC^2=24^2+18^2=900\) (Định lí PITAGO)

=> \(AC=\sqrt{900}=30\left(cm\right)\)

Xét \(\Delta ABH\perp H\left(cmt\right)\) có :

\(AB^2=AH^2+BH^2=24^2+32^2=1600\) (định lí PITAGO)

=> \(AB=\sqrt{1600}=40\left(cm\right)\)

Câu 3 :

Xét \(\Delta AHC\) vuông tại H (cmt) có :

\(AC^2=AH^2+HC^2=2^2+4^2=20\) (Định lí PITAGO)

=> \(AC=\sqrt{20}\)

Xét \(\Delta ABH\perp H\left(cmt\right)\) có :

\(AB^2=AH^2+BH^2=2^2+1^2=5\)(Định lí PITAGO)

=> \(AB=\sqrt{5}\)

Câu 4 :

Xét \(\Delta AHC\) vuông tại H (cmt) có :

\(AC^2=AH^2+HC^2=\left(\sqrt{3}\right)^2+4^2=19\)(Định lí PITAGO)

=> \(AC=\sqrt{19}\)

Xét \(\Delta ABH\perp H\left(cmt\right)\) có :

\(AB^2=AH^2+BH^2=\left(\sqrt{3}\right)^2+1^2=4\)(Định lí PITAGO)

=> \(AB=\sqrt{4}=2\)

Câu 5 :

Xét \(\Delta AHC\) vuông tại H (cmt) có :

\(AC^2=AH^2+HC^2=1^2+1^2=1\)(Định lí PITAGO)

=> \(AC=\sqrt{1}=1\)

Xét \(\Delta ABH\perp H\left(cmt\right)\) có :

\(AB^2=AH^2+BH^2=1^2+1^2=1\) (Định lí PITAGO)

=> \(AB=\sqrt{1}=1\)

CÁC CÂU SAU LÀM TƯƠNG TỰ NHÉ !

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
MA
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
TL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LD
Xem chi tiết