Bài 6: Giải bài toán bằng cách lập phương trình.

H24

Bài 2. Một xe tải đi từ A đến B cả đi và về mất 10h30p vận tốc đi 40km/h vận tốc về 30km/h. Tính AB

NT
24 tháng 3 2021 lúc 20:55

Gọi độ dài quãng đường AB là x(km)(Điều kiện: x>0)

Thời gian xe tải đi từ A đến B là: \(\dfrac{x}{40}\left(h\right)\)

Thời gian xe tải đi từ B về A là: \(\dfrac{x}{30}\left(h\right)\)

Theo đề, ta có phương trình: \(\dfrac{x}{40}+\dfrac{x}{30}=\dfrac{21}{2}\)

\(\Leftrightarrow\dfrac{3x}{120}+\dfrac{4x}{120}=\dfrac{1260}{120}\)

\(\Leftrightarrow7x=1260\)

hay x=180(thỏa ĐK)

Vậy: Quãng đường AB dài 180km

Bình luận (0)
AH
24 tháng 3 2021 lúc 20:56

Lời giải:

Đổi $10h30'$ thành $10,5$ h.

Giả sử thời gian đi là $a$ giờ thì thời gian về là $10,5-a$ giờ.

Ta có:

$AB=40a=30(10,5-a)$

$\Leftrightarrow a=4,5$ (giờ)

Quãng đường $AB$ dài: $40a=40.4,5=180$ (km)

Bình luận (0)
H24
24 tháng 3 2021 lúc 20:57

Đổi 10 giờ 30 phút = 10,5 giờ

Gọi thời gian xe tải đi từ A đến B là x (giờ)

(ĐK: 0 < x < 10,5)

⇒ thời gian xe tải đi từ B về A là 10,5 - x (giờ)

Quãng đường xe tải đi từ A đến B là 40x (km)

Quãng đường xe tải đi từ B về A là \(30\left(10,5-x\right)\) (km)

Cùng quãng đường AB nên ta có pt:

\(40x=30\left(10,5-x\right)\\ \Leftrightarrow40x=315-30x\\ \Leftrightarrow40x+30x=315\\ \Leftrightarrow70x=315\\ \Leftrightarrow x=4,5\left(tmđk\right)\)

Vậy quãng đường AB dài \(40\cdot4,5=180\left(km\right)\)

Bình luận (0)
IP
24 tháng 3 2021 lúc 20:59

Gọi quãng đường \(AB\) dài \(x\left(km\right)\)\((x>0)\)

\(\Rightarrow\) Thời gian đi từ \(A\) đến \(B\) là : \(\dfrac{x}{40}\left(h\right)\)

\(\Rightarrow\) Thời gian khi từ \(B\) về \(A\)  là :\(\dfrac{x}{30}\left(h\right)\)

Đổi 10 giờ 30 phút = \(\dfrac{21}{2}\)\((giờ)\)

Theo bài ta có phương trình :

\(\dfrac{x}{40}+\dfrac{x}{30}=\dfrac{21}{2}\Rightarrow3x+4x=1260\)

\(\Rightarrow7x=1260\Rightarrow x=\dfrac{1260}{7}=180\left(tm\right)\)

Vậy quãng  đường \(AB\) dài \(180\left(km\right)\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
UD
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TP
Xem chi tiết
TL
Xem chi tiết
JH
Xem chi tiết
8D
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết