Bài 6: Giải bài toán bằng cách lập phương trình.

H24

Bài 15: Một ca nô xuôi dòng từ A đến B hết 1h20 phút và ngược dòng hết 2h. Biết vận tốc dòng nước là 3km/h. Tính vận tốc riêng của ca nô?

A. 16km/h      

B. 18km/h      

C. 20km/h      

D. 15km/h

Bài 16: Một ca nô xuôi dòng từ A đến B hết 1h24 phút và ngược dòng hết 2h. Biết vận tốc dòng nước là 3km/h. Tính vận tốc riêng của ca nô?

A. 16km/h      

B. 18km/h      

C. 17km/h      

D. 15km/h

Bài 17: Một hình chữ nhật có chu vi 372 m nếu tăng chiều dài 21m và tăng chiều rộng 10m thì diện tích tăng 2862m2. Chiều dài của hình chữ nhật là:

A. 132m         

B. 124m         

C. 228m         

D. 114m

Bài 18: Một mảnh vườn hình chữ nhật có chu vi 56m. Nếu tăng chiều dài 4m và giảm chiều rộng 2m thì diện tích tăng 8m2. Chiều dài của hình chữ nhật là:

A. 16m           

B. 18m

C. 15m

D. 32m

 

 

Bài 19: Năm nay tuổi mẹ gấp 3 lần tuổi Phương. Phương tính rằng 13 năm nữa thì tuổi mẹ chỉ còn gấp 2 lần tuổi Phương. Hỏi năm nay Phương bao nhiêu tuổi?

A. 13 tuổi       

B. 14 tuổi       

C. 15 tuổi       

D. 16 tuổi

 

Bài 20: Hình chữ nhật có đường chéo 10cm. Chiều rộng kém chiều dài 2cm. Diện tích hình chữ nhật là:

A. 24cm2        

B. 36cm2        

C. 48cm2        

D. 64cm2

 

Bài 21: Một ô tô phải đi quãng đường AB dài 60km trong một thời gian nhất định. Xe đi nửa đầu quãng đường với vận tốc hơn dự định 10km/h và đi với nửa sau kém hơn dự định 6 km/h, Biết ô tô đến đúng dự định. Tính thời gian dự định đi quãng đường AB?

A. 3 giờ          

B. 6 giờ          

C. 5 giờ          

D. 4 giờ

Bài 22: Một người đi xe máy từ A đến B với vận tốc 40km/h. Đi được 15 phút, người đó gặp một ô tô từ B đến với vận tốc 50km/h. Ô tô đến A nghỉ 15 phút rồi trở về B và gặp người đi xe máy cách B là 20km. Quãng đường AB dài là:

A. 120km       

B. 150km       

C. 160km       

D. 180km

NT
3 tháng 8 2021 lúc 23:11

Bài 15: D

Bài 16: C

Bình luận (0)
NT
3 tháng 8 2021 lúc 23:12

Bài 20: A

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
DK
Xem chi tiết
PC
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
T2
Xem chi tiết