Bài 2. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG TRÒN

ML

1. Viết phương trình đường tròn (C) biết (C) tiếp xúc với d: 3x - 4y - 31 = 0 tại A(1; -7) và có R = 5.
2. Trong Oxy, cho (C): \(x^2+y^2+4x+7y-17=0\). Viết phương trình tiếp tuyến \(\Delta\) của đường tròn (C), biết \(\Delta\) đi qua A(2; 6).
3. Trong Oxy, cho (C): \(x^2+y^2-2x+6y+6=0\), M(-3; 1).
a) Chứng minh M nằm ngoài (C).
b) Gọi A, B là tiếp điểm của các tiếp tuyến từ M đến (C). Tìm tọa độ A, B.

MONG MỌI NGƯỜI GIÚP ĐỠ CHO MÌNH! CẢM ƠN RẤT NHIỀU!

NL
25 tháng 4 2020 lúc 20:46

Bài 1:

Gọi d' là đường thẳng qua A và vuông góc d

Phương trình d':

\(4\left(x-1\right)+3\left(y+7\right)=0\Leftrightarrow4x+3y+17=0\)

Tâm của (C) nằm trên d' nên tọa độ có dạng \(I\left(a;\frac{-4a-17}{3}\right)\Rightarrow\overrightarrow{AI}=\left(a-1;\frac{4-4a}{3}\right)\)

\(IA^2=R^2\Leftrightarrow\left(a-1\right)^2+\left(\frac{4-4a}{3}\right)^2=25\)

\(\Rightarrow\left(a-1\right)^2=9\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}a=4\\a=-2\end{matrix}\right.\) \(\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}I\left(4;-11\right)\\I\left(-2;-3\right)\end{matrix}\right.\)

Có 2 đường tròn thỏa mãn:

\(\left[{}\begin{matrix}\left(x-4\right)^2+\left(y+11\right)^2=25\\\left(x+2\right)^2+\left(y+3\right)^2=25\end{matrix}\right.\)

Bình luận (1)
NL
25 tháng 4 2020 lúc 20:53

Bài 2:

Đường tròn (C) tâm \(I\left(-2;-\frac{7}{2}\right)\) bán kính \(R=\frac{\sqrt{133}}{2}\)

Sao số xấu dữ vậy ta? Số to như vầy tính toán mệt lắm

Gọi tiếp tuyến d của đường tròn có dạng:

\(a\left(x-2\right)+b\left(y-6\right)=0\Leftrightarrow ax+by-2a-6b=0\)

d tiếp xúc (C) \(\Leftrightarrow d\left(I;d\right)=R\)

\(\Leftrightarrow\frac{\left|-2a-\frac{7}{2}b-2a-6b\right|}{\sqrt{a^2+b^2}}=\frac{\sqrt{133}}{2}\)

\(\Leftrightarrow\left|6a+19b\right|=\sqrt{133\left(a^2+b^2\right)}\)

\(\Leftrightarrow97a^2-228ab-288b^2=0\)

Chắc bạn ghi sai đề thật, nghiệm pt này xấu hủy hoại, chắc chẳng ai cho đề kiểu như vầy hết

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
ML
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
ML
Xem chi tiết
TV
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết