Con khỉ:monkey Con chó:dog
Con sư tử:lion Con mèo:cat
Con hổ:tiger Con chim:bird
Con vịt:duck Con cá:fish
Con voi:elephant Con lợn:pig
1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
1.dog: chó
2.cat:mèo
3.aligator:cá sấu
4.whale:cá voi
5.dolphin:cá heo
6.jelly fish: sứa
7.star fish:sao biển
8:worm: sâu
9: cow: bò
10.donkey: con lừa(ngựa con)
Đây đều là nh con vật quen thuộc và mk chắc chắn bn nào cũng biết
1. Elaphants: con voi
2. Monkey: con khỉ
3. Lion: sư tử
4. Tiger: con hổ
5. Bird: con chim
6. Panda: gấu trúc
7. Ant: con kiến
8: Dog: con chó
9. Bee: con ong
10. Cat: con mèo
Hok tốt nhé :))
sư tử : lion
con hổ :tiger
con chim : bird
con kiến : ant
con lợn : pig
con chó : dog
con sóc : squirrel
con chồn : ratel
con mèo : cat
con thỏ : rabbit
chúc bn hok tốt
Answer:
1) fishs
2) dog
3) cats
4) rabbit
5) pig
6) duck
7) lion
8) tiger
9) monkey
10) ant
~ learning well ~
Answer:
1) fishs
2) dog
3) cats
4) rabbit
5) pig
6) duck
7) lion
8) tiger
9) monkey
10) ant
~ learning well ~
1. Owl – /aʊl/: Cú mèo
2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng
3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến
4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống)
5. Sparrow – /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ
6. Heron – /ˈher.ən/: Diệc
7. Swan – /swɒn/: Thiên nga
8. Falcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưng
9. Ostrich – /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu
10. Nest – /nest/: Cái tổ
11. Feather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ
12. Talon – /ˈtæl.ən/: Móng vuốt
1. Owl – /aʊl/: Cú mèo
2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng
3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến
4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống)
5. Sparrow – /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ
6. Heron – /ˈher.ən/: Diệc
7. Swan – /swɒn/: Thiên nga
8. Falcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưng
9. Ostrich – /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu
10. Nest – /nest/: Cái tổ
11. Feather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ
12. Talon – /ˈtæl.ən/: Móng vuốt