Từ đồng nghĩa với :
- Thật thà : Trung thực
- Nhanh nhẹn : Hoạt bát
- Chăm chỉ : Siêng năng
- Dũng cảm : Anh dũng
# Linh
- Từ đồng nghĩa với thật thà : trung thực
- Từ đồng nghĩa với nhanh nhẹn : hoạt bát
- Từ đồng nghĩa với chăm chỉ : cần cù
- Từ đồng nghĩa với dũng cảm : gan dạ
nếu đún thì cho 1 k
học tốt
thật thà ,<=> dối trá
nhanh nhẹn <=> chập chạp
, chăm chỉ ,<=> lười biếng
dũng cảm <=> hèn nhát
mk gửi nhầm trái nghĩa nha
thật thà:trung thực
nhanh nhẹn:nhanh nhảu
chăm chỉ:cần cù
dũng cảm: can đảm
HokT~
Trả lời
thât thà = trung thưc
nhanh nhen = nhanh nhảu
cham chỉ = cần cù
dung cảm = can đảm
nếu đúng thì k cho mik nhé
thanks