Ôn tập chương 1: Căn bậc hai. Căn bậc ba

TT

Rút gọn biểu thức

\(\sqrt{2+\sqrt{3}}.\sqrt{2+\sqrt{2+\sqrt{3}}}.\sqrt{2-\sqrt{2+\sqrt{2+\sqrt{3}}}}.\sqrt{2+\sqrt{2+\sqrt{2+\sqrt{3}}}}\)

NL
26 tháng 9 2019 lúc 21:54

\(\sqrt{2+\sqrt{3}}.\sqrt{2+\sqrt{2+\sqrt{3}}}.\sqrt{2-\sqrt{2+\sqrt{2+\sqrt{3}}}}.\sqrt{2+\sqrt{2+\sqrt{2+\sqrt{3}}}}\)

\(=\sqrt{2+\sqrt{3}}.\sqrt{2+\sqrt{2+\sqrt{3}}}.\sqrt{4-\left(2+\sqrt{2+\sqrt{3}}\right)}\)

\(=\sqrt{2+\sqrt{3}}.\sqrt{2+\sqrt{2+\sqrt{3}}}.\sqrt{2-\sqrt{2+\sqrt{3}}}\)

\(=\sqrt{2+\sqrt{3}}.\sqrt{4-\left(2+\sqrt{3}\right)}\)

\(=\sqrt{2+\sqrt{3}}.\sqrt{2-\sqrt{3}}=4-3=1\)

Bình luận (0)
PD
26 tháng 9 2019 lúc 23:06

Rút gọn biểu thức

= =2+3.2+2+3.4−(2+2+3)

=2+3.2+2+3.2−2+3

=2+3.4−(2+3)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
DL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
TY
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết