Đề cương ôn tập HKI

UU

Hỗn X gồm Al, Mg, Cu có m 5g . Khi hòa tan trong dung dịch HCl dư thấy thoát ra 4,48 dm^3 khí ( đktc ) và thu được dung dịch Y cùng chất rắn 2
Lọc và nung chất rắn 2 trong không khí đến m không đổi cân nặng 1,37g

Tính khối lượng mỗi Kim loại

HC
8 tháng 8 2019 lúc 13:49

Cu k pư vs HCl ⇒ chất rắn là Cu

PT: 2Cu + O2 ➝2CuO

mcuo = 1,37g⇒ ncuo =0,017 mol ⇒ncu = 0,017 ⇒ mcu =0,017* 64= 1,088g mal + mmg +mcu = 5 ⇒ mal + mmg = 3,912g gọi a,b lần lượt là số mol của Al và Mg

PT : 2 Al + 6HCl ➞2AlCl3 + 3H2

a ------------------------- 3/2a Mg + 2HCl ➞MgCl2 +H2

b --------------------------b Ta có : a + 3/2a = 4,48/22,4= 0,2

27a +24b = 3,912g

giải pt ta được : a = 0,06 mol➝ mal = 0,06* 27 = 1,62g

b = 0,09 mol➜ mmg = 0,09 * 24 = 2,16g

Bình luận (0)
H24
8 tháng 8 2019 lúc 14:00

Ta thấy chỉ Al, Mg p/ứ với HCl

=> Chất rắn là Cu.

2Cu+ O2---> 2CuO

mCuO = 1,37g

⇒ nCuO =\(\frac{1,37}{80}=\)0,017 mol

⇒ncu = 0,017 (mol)

K/l Cu:

⇒ mCu =0,017* 64= 1,088g

Ta có:mAl + mMg +mCu = 5

⇒ mAl + mMg = 5-1,088=3,912g

Gọi a,b(mol) lần lượt là số mol của Al và Mg.ĐK: a,b>0.

PT : 2 Al + 6HCl ➞2AlCl3 + 3H2

a ..............................................3/2a (mol)

Mg + 2HCl ➞MgCl2 +H2

b....................................b(mol)

Ta có : b + 3/2a = 4,48/22,4= 0,2(mol)

Mà: 27a +24b = 3,912g

=> a = 0,06 mol

K/l Al:

➝ mAl = 0,06* 27 = 1,62g

b = 0,09 mol

K/l Mg:

➜ mMg= 0,09 * 24 = 2,16g

#Walker

Bình luận (0)
MN
8 tháng 8 2019 lúc 15:55

nH2 = 4.48/22.4 = 0.2 mol

Đặt :

nAl = x mol

nMg = y mol

nCu = z mol

2Al + 6HCl --> 2AlCl3 + 3H2

x_____________________1.5x

Mg + 2HCl --> MgCl2 + H2

y____________________y

<=> 1.5x + y = 0.2 (1)

Chất rắn khong tan : Cu

nCuO = 137/8000 mol

=> nCu = 137/8000 mol

=> mCu = 1.096 g

=> mMg + mAl = 5 - 1.096 = 3.904

<=> 27x + 24y = 3.904 (2)

(1) và (2) :

x = 112/1125

y = 19/375

mAl = 2.688 g

mMg = 1.216 g

Bình luận (0)
BT
8 tháng 8 2019 lúc 14:44
https://i.imgur.com/WGmagoX.png
Bình luận (2)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
MN
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
LQ
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết