từ trái nghĩa với thiên đường là địa ngục
TL ;
Địa ngục
HT
địa ngục
địa ngục, âm phủ
từ trái nghĩa với thiên đường là địa ngục
TL ;
Địa ngục
HT
địa ngục
địa ngục, âm phủ
Hãy tìm từ trái nghĩa với từ xấu và đặt câu với từ vừa tìm được
7.Tìm một từ cùng nghĩa và một từ trái nghĩa với từ thận trọng đặt câu với mỗi từ vừa tìm được
từ cùng nghĩa:
từ trái nghĩa
đặt câu
Hãy tìm những từ trái nghĩa với các từ sau:
thông minh
xinh đẹp
sạch sẽ
đen
Tìm những từ cùng nghĩa và những từ trái nghĩa với từ dũng cảm.
- Từ cùng nghĩa. M: can đảm,.............................
- Từ trái nghĩa. M: hèn nhát,.............................
tìm từ trái nghĩa với từ độc ác , đặt câu với từ vừa tìm được
tìm từ trái nghĩa với từ thấp , đặt câu với từ vừa tìm được.
ai nhanh mình tick cho
Tìm những từ cùng nghĩa và những từ trái nghĩa với từ "dũng cảm"
Tìm những từ cùng nghĩa và những từ trái nghĩa với từ "dũng cảm"
Tìm từ cùng nghĩa và trái nghĩa với từ lễ phép
Tìm các từ ngữ:
a thể hiện tấm lòng nhân hậu, bao dung
b trái nghĩa với bao dung
c đồng nghĩa với từ nhiệt tình
d trái nghĩa với từ nhiệt tình