Bài 3: Phương trình đưa được về dạng ax + b = 0

PT

Giải phương trình tích sau:

a) ( 2x – 6 )( 4x + 1 ) = 0

b) ( 6 – 3x )( x2 – 9 ) = 0

c) ( 9x + 3 )( 36x2 -1 )( x – 2 ) = 0

d) ( x – 5 )( x2 + 49 )( \(\frac{2}{3}\)x + 6 ) = 0

Mng bt câu nào thì help mk câu đó nha _ Thank you !!


HY
20 tháng 2 2020 lúc 19:59

\(a.\left(2x-6\right)\left(4x+1\right)=0\\ \Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}2x-6=0\\4x+1=0\end{matrix}\right.\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}x=3\\x=-\frac{1}{4}\end{matrix}\right.\)

Vậy tập nghiệm của phương trình trên là \(S=\left\{3;-\frac{1}{4}\right\}\)

\(b.\left(6-3x\right)\left(x^2-9\right)=0\\ \Leftrightarrow\left(6-3x\right)\left(x-3\right)\left(x+3\right)=0\\\Leftrightarrow \left[{}\begin{matrix}6-3x=0\\x-3=0\\x+3=0\end{matrix}\right.\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}x=2\\x=3\\x=-3\end{matrix}\right.\)

Vậy tập nghiệm của phương trình trên là \(S=\left\{3;2;-3\right\}\)

\(c.\left(9x+3\right)\left(36x^2-1\right)\left(x-2\right)=0\\ \Leftrightarrow\left(9x+3\right)\left(6x-1\right)\left(6x+1\right)\left(x-2\right)=0\\ \Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}9x+3=0\\6x-1=0\\6x+1=0\\x-2=0\end{matrix}\right.\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}x=-\frac{1}{3}\\x=\frac{1}{6}\\x=-\frac{1}{6}\\x=2\end{matrix}\right.\)

Vậy tập nghiệm của phương trình trên là \(S=\left\{-\frac{1}{3};\frac{1}{6};-\frac{1}{6};2\right\}\)

\(d.\left(x-5\right)\left(x^2+49\right)\left(\frac{2}{3}x+6\right)=0\\\Leftrightarrow \left[{}\begin{matrix}x-5=0\\\frac{2}{3}x+6=0\end{matrix}\right.\left(vix^{2\:}+49\ne0\forall x\right)\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}x=5\\x=-9\end{matrix}\right.\)

Vậy tập nghiệm của phương trình trên là \(S=\left\{5;-9\right\}\)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
JD
20 tháng 2 2020 lúc 20:05

a,<=>2x-6=0 hoặc 4x+1=0

<=>x=3 hoặc x=-1/4

Vậy tập nghiệm của phương trình trên là S={3;-1/4}

b,<=>(6-3x)(x-3)(x+3)=0

<=>6-3x=0 hoặc x-3=0 hoặc x+3=0

<=>x=2 hoặc x=3 hoặc x=-3

tự kết luận.....

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
V8
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
HC
Xem chi tiết
MC
Xem chi tiết