Ôn tập Đường tròn

TN

Cho đường tròn (O) đường kính BC. Trên tiếp tuyến tại B của đường tròn (O) lấy điểm S. Vẽ dây cung BA vuông góc với SO tại H.

1) Chứng minh: HA = HB, SA = SB.

2) Chứng minh SA là tiếp tuyến của đường tròn (O).

3) Nối SC cắt (O) tại D. Chứng minh: BD.SC = AB.SO.

4) Gọi T là điểm đối xứng của H qua A. Chứng minh: ST vuông góc CT.

NT
23 tháng 12 2020 lúc 18:51

1) Xét ΔOBA có OB=OA(=R)

nên ΔOBA cân tại O(Định nghĩa tam giác cân)

mà OH là đường cao ứng với cạnh AB(OS⊥AB, H∈OS)

nên OH là đường trung tuyến ứng với cạnh AB(Định lí tam giác cân)

⇔H là trung điểm của AB

hay HA=HB(đpcm)

Xét ΔSAB có 

SH là đường cao ứng với cạnh AB(SO⊥AB tại H)

SH là đường trung tuyến ứng với cạnh AB(H là trung điểm của AB)

Do đó: ΔSAB cân tại S(Định lí tam giác cân)

⇒SA=SB(đpcm)

2) Xét ΔSBO và ΔSAO có 

SB=SA(cmt)

SO chung

BO=AO(=R)

Do đó: ΔSBO=ΔSAO(c-c-c)

\(\widehat{SBO}=\widehat{SAO}\)(hai góc tương ứng)

mà \(\widehat{SBO}=90^0\)(SB⊥OB tại B)

nên \(\widehat{SAO}=90^0\)

hay SA⊥OA

Xét (O) có 

A∈(O)

SA⊥OA tại A(cmt)

Do đó: SA là tiếp tuyến của (O)(Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến đường tròn)

3) Xét (O) có 

BC là đường kính

nên O là trung điểm của BC

\(BC=2\cdot BO\)

Xét ΔSBO vuông tại B có BH⊥SO(BA⊥SO tại H)

nên \(SB\cdot BO=BH\cdot SO\)

\(\Leftrightarrow2\cdot SB\cdot BO=2\cdot BH\cdot SO\)

\(\Leftrightarrow BC\cdot BS=2\cdot BH\cdot SO\)(1)

Ta có: AC⊥AB(ΔABC vuông tại A)

OH⊥AB(OS⊥AB tại H)

Do đó: OH//AC(Định lí 1 từ vuông góc tới song song)

Xét ΔBAC có

O là trung điểm của BC(cmt)

OH//AC(cmt)

Do đó: H là trung điểm của AB(Định lí 1 đường trung bình của tam giác)

\(AB=2\cdot BH\)(2)

Thay (2) vào (1), ta được: \(BC\cdot BS=AB\cdot SO\)(3)

Xét (O) có 

ΔDBC nội tiếp đường tròn(D,B,C∈(O))

BC là đường kính 

Do đó: ΔDBC vuông tại D(Định lí)

⇒BD⊥DC tại D

hay BD⊥SC

Xét ΔSBC vuông tại B có BD⊥SC(cmt)

nên \(BD\cdot SC=SB\cdot BC\)(4)

Từ (3) và (4) suy ra \(BD\cdot SC=AB\cdot SO\)(đpcm)

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
NS
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
DK
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
SG
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết