Bài 2: Đường kính và dây của đường tròn

LB

Bài 2: Cho ΔABC có AB = 6cm, AC = 4,5 cm, BC = 7,5 cm 

a) CM: Tam ABC vuôg

b) Tính góc B, C, đường cao AH

Bài 3: Cho đường tròn (O), A là tiếp điểm nằm bên ngoài đường tròn. Kẻ các tiếp tuyến AB, AC với đường tròn (B, C là các tiếp điểm )

a) CM: OA ⊥ AO

b) VẼ đường kính CD, CM: BD // AO

c) Tính chu vi của TAm giác ABC biết OB= 2cm, OA = 4cm

(mink đag cần gấp)

AH
4 tháng 1 2021 lúc 16:05

Bài 2:

a) Ta thấy:

$6^2+4,5^2=7,5^2\Leftrightarrow AB^2+AC^2=BC^2$

Theo định lý Pitago đảo ta suy ra $ABC$ là tam giác vuông tại $A$

b) 

$S_{ABC}=\frac{AB.AC}{2}=\frac{AH.BC}{2}$

$\Rightarrow AH=\frac{AB.AC}{BC}=\frac{6.4,5}{7,5}=3,6$ (cm) 

$\sin B=\frac{AC}{BC}=\frac{4,5}{7,5}\Rightarrow \widehat{B}\approx 36,8^0$

$\Rightarrow \widehat{C}\approx 90^0-36,78^0=53,2^0$

Bình luận (0)
AH
4 tháng 1 2021 lúc 16:09

Hình 2:

undefined

Bình luận (0)
AH
4 tháng 1 2021 lúc 16:10

Bài 3 bạn xem lại đề. Thứ nhất A là điểm ở ngoài chứ không phải tiếp điểm thì ta mới kẻ được 2 tiếp tuyến $AB,AC$. Thứ 2 là $OA$ thì làm sao vuông góc với $AO$ được?

Bình luận (0)
WV
4 tháng 1 2021 lúc 21:06

OA ⊥ BC ?

Bình luận (0)
DA
12 tháng 11 2021 lúc 20:01

bai 3   

 a) ta co BA=BC (t/c hai tuyen cat nhau )

              OB=OC (ban kinh duong tron)

Suy ra OA la duong trung truc BC

c) xet ΔAOB vuong tai O Ap dung pi-ta-go ta co

                      AB^2=OA^2-OB^2

                 Suy ra AB= 2√3 (CM)

         Ma AB=AC ( AB,AC la tiep diem)

        Suy ra  AC=2√3 (cm)

    Ta co Δ BOA vuong tai B Ap dung hdt ta co

                         BH.OA=OB.OA

           Suy ra BH= √3 (cm)

          Ma HB=HC ( t/c duong tron)

           Suy ra BC=2BH=2.√3

                   Nen BC= 2√3 (cm)

 

Suy ra OA⊥BC (t/c duong trung truc)

b) Co ΔBCD noi tiep duong tron kinh CD

           Nen ∠CBD=90 do Suy ra DB⊥BC

                                                    OA⊥BC (c/m tren)

       Suy ra DB//OA (Tu ⊥ den //)

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
LB
Xem chi tiết
DH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
HK
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết