HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Tìm x
a/ 2x^2 + 8 = 0
b/ ( x - 4 ) . ( 5x - 2 ) - 3. ( x - 4 ) = 0
c/ ( x + 2 ) . ( x^2 - 2x + 4 ) + x . ( 5 - x ) - ( x + 5 ) = -17
d/ ( x^2 + x + 1 ) . ( x^2 + x + 2 ) - 12 = 0
a/ x² . ( 2x - 3 ) - 12 + 8x = 0
b/ 2010x² - x = 2011
Tính
a/ ( y^2 - 4 )^2 - ( y - 2 ) . ( 2 + y ) . ( y^2 + 4 )
b/ ( a^2 + a - 4 ) . ( a^2 - a + 4 )
c/ ( 9n^4 - 4n^2 + 4n - 1 ) : ( 3n^2 + 1 - 2n )
tính
a/ ( 6x^3 - 7x^2 - x + 2 ) : ( 2x + 1 )
b/ ( x^2 - y^2 + 6x + 9 ) : ( x + 3 + y )
Tìm a thuộc R
( 2x^3 - 3x^2 + x + a ) chia hết ( x + 2 )
1 PTĐTTNT
a/ x^2y - 4y + y . ( x - 2 )^2
b/ x^5 - 2x^4 + x^3 - x^3y^2
6x^2 - 4x^2 . ( 2x^2 - 5x + 3 )
chứng minh bt này luôn đúng
x2−x+13>0x2−x+13>0
chứng minh x^2 - x + 1/3 luôn đúng
a/( 5x - 2 )^2 - 2 . ( 3x - 1 )^2
b/( 5x + x^3 + 2x^4 - 2 - 3x^2 ) : ( x^2 + 1 - x)