phân tích sự phát triển và phân bố kinh tế ở Bắc Tung Bộ
phân tích sự phát triển và phân bố kinh tế ở Bắc Tung Bộ
Dải đất Bắc Trung Bộ Việt Nam, trải dài từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên Huế, không chỉ là một vùng đất giàu truyền thống lịch sử, văn hóa mà còn là một khu vực kinh tế đang trên đà phát triển, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức đặt ra. Sự phát triển kinh tế của Bắc Trung Bộ là một quá trình đầy biến động, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố tự nhiên, xã hội và chính sách, đồng thời có sự phân bố không đồng đều giữa các khu vực trong vùng.
Trước thời kỳ Đổi Mới (trước năm 1986), kinh tế Bắc Trung Bộ chủ yếu dựa vào nông nghiệp với các hoạt động trồng lúa, hoa màu, đánh bắt hải sản và một số ngành công nghiệp khai khoáng, chế biến quy mô nhỏ. Cơ sở hạ tầng yếu kém, đời sống người dân gặp nhiều khó khăn, kinh tế phát triển chậm chạp và mang tính tự cung tự cấp. Tuy nhiên, sau khi đất nước bước vào giai đoạn đổi mới, bức tranh kinh tế của Bắc Trung Bộ đã có nhiều chuyển biến tích cực. Cơ cấu kinh tế dần chuyển dịch theo hướng giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ. Công nghiệp tập trung vào các ngành khai thác, chế biến khoáng sản, vật liệu xây dựng, năng lượng và chế biến nông, thủy sản. Dịch vụ phát triển mạnh mẽ với du lịch biển, thương mại, vận tải và các dịch vụ tài chính, ngân hàng. Hạ tầng được đầu tư nâng cấp, thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước, đời sống người dân cũng được cải thiện đáng kể.
Sự phân bố kinh tế của vùng thể hiện rõ nét sự đa dạng về địa hình và tài nguyên. Nông nghiệp tập trung ở các đồng bằng ven biển với các hoạt động trồng lúa, rau màu, cây công nghiệp ngắn ngày và nuôi trồng thủy sản. Vùng đồi núi lại phát triển các loại cây công nghiệp lâu năm như cao su, hồ tiêu, cà phê và chăn nuôi gia súc. Công nghiệp chủ yếu tập trung ở khu vực ven biển với các khu công nghiệp khai thác khoáng sản, chế biến vật liệu xây dựng, đóng tàu và chế biến thủy sản. Các trung tâm tỉnh lỵ lại là nơi tập trung các khu công nghiệp chế biến nông sản, may mặc, da giày. Dịch vụ cũng có sự phân hóa rõ rệt, du lịch phát triển mạnh ở khu vực ven biển, trong khi đó, các đô thị lại tập trung các hoạt động thương mại, tài chính, vận tải, giáo dục và y tế.
Tuy có nhiều tiềm năng phát triển, kinh tế Bắc Trung Bộ vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Về mặt tự nhiên, địa hình chia cắt, khí hậu khắc nghiệt, thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai (bão lũ, hạn hán) đã gây không ít khó khăn cho việc phát triển kinh tế. Bên cạnh đó, việc khai thác tài nguyên còn hạn chế do công nghệ và yêu cầu bảo vệ môi trường. Về mặt kinh tế - xã hội, chất lượng nguồn nhân lực chưa cao, cơ sở hạ tầng tuy đã được cải thiện nhưng vẫn chưa đồng bộ, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa, vốn đầu tư còn hạn chế và thị trường cạnh tranh gay gắt.
Để vượt qua những thách thức này, Bắc Trung Bộ cần có những định hướng phát triển phù hợp. Cần ưu tiên phát triển kinh tế biển, du lịch, công nghiệp chế biến, năng lượng tái tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Đồng thời, cần chú trọng bảo vệ môi trường, phát triển bền vững, tăng cường liên kết vùng, hợp tác với các địa phương khác để tận dụng tối đa tiềm năng và lợi thế của khu vực.
Tóm lại, sự phát triển kinh tế của Bắc Trung Bộ là một quá trình đầy tiềm năng nhưng cũng không ít khó khăn. Việc phân tích kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố kinh tế, từ đó đưa ra những chính sách và định hướng phát triển đúng đắn là vô cùng quan trọng để giúp vùng đạt được những bước tiến vững chắc trong tương lai, góp phần vào sự phát triển chung của đất nước.
1. Nông nghiệp
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là trồng lúa, ngô, khoai, sắn, và các cây công nghiệp như cà phê, tiêu. Các tỉnh ven biển như Quảng Bình, Quảng Trị phát triển mạnh thủy sản. Tuy nhiên, khu vực này chịu ảnh hưởng lớn từ thiên tai như bão, lũ, hạn hán, làm giảm năng suất và hiệu quả sản xuất.
2. Công nghiệp
Các tỉnh Bắc Trung Bộ đang phát triển mạnh công nghiệp, đặc biệt là ngành khai thác khoáng sản và công nghiệp nặng. Hà Tĩnh nổi bật với khu kinh tế Vũng Áng và nhà máy thép Formosa. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực vẫn còn hạn chế, làm giảm hiệu quả phát triển công nghiệp ở một số tỉnh.
3. Du lịch và dịch vụ
Du lịch là ngành đang phát triển mạnh, đặc biệt ở Thừa Thiên-Huế với di sản văn hóa Huế và Quảng Bình với Phong Nha - Kẻ Bàng. Tuy nhiên, ngành này vẫn còn gặp khó khăn trong việc phát triển đồng bộ cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
4. Phân bố kinh tế
Sự phát triển kinh tế ở Bắc Trung Bộ không đồng đều. Thanh Hóa, Hà Tĩnh và Thừa Thiên-Huế có nền kinh tế phát triển mạnh nhờ vào công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ. Quảng Trị và Quảng Bình chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp và thủy sản, tuy nhiên cũng đang chú trọng phát triển công nghiệp và du lịch.
5. Thách thức và triển vọng
Bắc Trung Bộ đối mặt với nhiều thách thức như thiên tai, cơ sở hạ tầng yếu và chênh lệch phát triển giữa các tỉnh. Tuy nhiên, khu vực này có tiềm năng lớn trong du lịch, khai thác khoáng sản và công nghiệp. Để phát triển bền vững, cần đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, thu hút đầu tư và phát triển các ngành công nghiệp sạch, công nghệ cao.
Chàng trai chạy dọc đường tàu ở Monorail
Năm 1996, một cậu thiếu niên 19 tuổi đã leo rào và lẻn vào công viên Disney. Khi đang cố gắng băng qua đường ray Monorail, cậu bé bất cẩn bị tàu chạy đâm trúng và kéo lê một đoạn dài 12 mét. Kể từ đó, những người lái tàu và nhân viên ở Disney nói rằng, họ đều từng nhìn thấy bóng dáng của một chàng trai trẻ, đang chạy dọc theo đoàn tàu.
Những người lái tàu và nhân viên ở Disney nói rằng, họ đều từng nhìn thấy bóng dáng của một chàng trai trẻ, đang chạy dọc theo đoàn tàu.
8. Ám ảnh sau chuyến đi "Lâu đài ma ám"
Năm 1999, một phóng viên viết bài tư liệu về "Thế giới tí hon" đã mời tất cả mọi người xuống thuyền để anh có thể chụp một vài tấm ảnh trên con thuyền này. Bức ảnh sau đó đã gây rúng động khắp nơi vì xuất hiện hình ảnh một em bé đang treo cổ trên lan can.
Bức ảnh xuất hiện hình ảnh một em bé đang treo cổ trên lan can "Biệt thự ma ám".
Một số người tin rằng đứa bé tự sát, nhưng số khác lại cho rằng đây chỉ là trò đùa của những diễn viên trong tòa lâu đài mà thôi.
9. Cậu bé đứng khóc ở cửa ra "Lâu đài ma ám"
Câu chuyện bắt nguồn từ lời kể của một số nhân viên. Họ thấy một cậu bé đang đứng khóc ở lối ra của "Lâu đài ma ám", nhưng khi chạy đến để dỗ đứa bé, họ lại chẳng thấy ai cả.
Một số nhân viên kể lại rằng họ thấy một cậu bé đang đứng khóc ở lối ra của "Lâu đài ma ám"
Cậu bé biến mất như chưa từng tồn tại và họ nghĩ rằng, đây là hồn ma của một đứa trẻ nào đó có tro cốt được rải tại đây. Việc du khách đến lâu đài và rải tro cốt người thân vẫn thường xuyên xảy ra tại Disneyland.
10. Bí ẩn về việc tồn tại một thế giới ở "Thế giới tí hon"
Nhân viên ở Disneyland chia sẻ câu chuyện bí ẩn về những con búp bê ở "Thế giới tí hon" đã tự thay đổi vị trí của chúng hoặc biến mất không rõ lý do, thậm chí tự hoạt động dù họ đã tắt nguồn điện. Tuy không quá kinh dị nhưng những con búp bê này cũng đủ làm người khác thấy sợ hãi.
Những con búp bê ở "Thế giới tí hon" đã tự thay đổi vị trí của chúng hoặc biến mất không rõ lý do, thậm chí tự hoạt động dù họ đã tắt nguồn điện.
11. Con ma âm nhạc trong "Biệt thự ma ám"
Trước khi "Lâu đài ma ám" được mở cửa vào năm 1969, một công nhân đã nghe thấy tiếng nhạc kỳ lạ, phát ra từ bức tường của phòng gọi hồn người chết.
Anh đã nghĩ rằng có lẽ chỉ là âm thanh từ một chiếc radio nào đó vô tình được bật, dù giai điệu chẳng hề bị ngắt quãng bởi phát thanh viên hay quảng cáo. Âm thanh này dai dẳng đến nỗi, người công nhân phải lắp đặt thêm loa ở ngoài để át đi tiếng ồn ào đó.
Trước khi "Lâu đài ma ám" được mở cửa vào năm 1969, một công nhân đã nghe thấy tiếng nhạc kỳ lạ, phát ra từ bức tường của phòng gọi hồn người chết.
12. Ai đang xem pháo hoa cùng bạn?
Trong video, bạn có thể thấy một ai đó, hay có lẽ là một linh hồn nào đó, đang đứng trên lâu đài của Cinderella ngắm pháo hoa. Thật khó hiểu vì chẳng ai có thể được phép leo lên đến tận đó cả. Nhưng dù là người hay là ma thì cũng chứng minh rằng, màn trình diễn pháo hoa này quá tuyệt vời và thu hút tất cả mọi người.
0:00/ 0:00Trong video, bạn có thể thấy một ai đó, hay có lẽ là một linh hồn nào đó, đang đứng trên lâu đài của Cinderella ngắm pháo hoa.
Nguồn: Ranker
bằng kiến thức đã học em hãy trình bày sự phát triển và phân bố ngành nông nghiệp của vùng trung du và miền núi bắc bộ kể tên một số loại rau vụ đông ở vùng trung du và miền núi bắc bộ
Ai giúp mình vs ạ mình đang cần gấp. Mình c.ơn rất nhiều ạ !!!
Tham khảo
Vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ bao gồm các tỉnh như Hà Giang, Lào Cai, Yên Bái, Sơn La, Lai Châu, Điện Biên, và một số tỉnh khác. Vùng này có điều kiện địa lý và khí hậu đặc biệt, ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành nông nghiệp.
Phát triển ngành nông nghiệp:
Trồng trọt: Nông nghiệp ở khu vực Trung du và Miền núi Bắc Bộ phát triển mạnh mẽ với những cây trồng chủ lực như lúa, ngô, sắn, các loại rau củ quả, và cây ăn quả. Khí hậu ôn đới và nhiệt đới gió mùa giúp cho các loại cây trồng có mùa vụ dài và đa dạng.Lúa: Lúa được trồng chủ yếu ở các vùng thấp, đồng bằng ven sông như các tỉnh Phú Thọ, Yên Bái, Sơn La, Hà Giang… với hai vụ chính là vụ mùa và vụ xuân.Ngô và sắn: Đây là những cây trồng chịu hạn tốt, được trồng nhiều ở các tỉnh miền núi như Sơn La, Lai Châu, Điện Biên.Cây ăn quả: Các loại cây ăn quả như mận, đào, chanh leo, bơ, cam quýt... cũng phát triển mạnh, đặc biệt ở các khu vực có độ cao như Mộc Châu (Sơn La), Lào Cai, Hà Giang.Chăn nuôi: Chăn nuôi gia súc, gia cầm như trâu, bò, lợn, gà, dê cũng là một phần quan trọng trong nền nông nghiệp của vùng này. Các vùng cao, vùng núi thường phát triển chăn nuôi gia súc lớn như trâu, bò, trong khi các vùng thấp phát triển chăn nuôi gia cầm và gia súc nhỏ.
Lâm nghiệp: Vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ có diện tích rừng lớn, là nơi trồng và khai thác các loại gỗ quý, cây dược liệu, nhất là trong các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
Phân bố ngành nông nghiệp:
Các vùng thấp như đồng bằng sông Hồng, một số khu vực ven sông ở các tỉnh như Yên Bái, Phú Thọ, Hà Giang chủ yếu phát triển cây lúa nước, ngô và cây ăn quả.Vùng trung du và miền núi chủ yếu trồng ngô, sắn, các cây ăn quả ôn đới, cây dược liệu và phát triển chăn nuôi.Một số loại rau vụ đông ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ: Vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ có điều kiện khí hậu ôn hòa, mát mẻ, thích hợp cho việc trồng các loại rau vụ đông. Một số loại rau vụ đông phổ biến ở đây là:
Cải bắp: Loại rau dễ trồng, phát triển tốt trong mùa đông lạnh.Cải ngọt: Một loại rau lá xanh, rất phù hợp với khí hậu lạnh, mát mẻ của vùng núi.Su hào: Rau này thường được trồng nhiều trong mùa đông ở các vùng miền núi, có thể chịu được nhiệt độ lạnh.Cà rốt: Cũng là một loại rau rất phù hợp với khí hậu lạnh và mát mẻ của vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ.Rau muống và rau diếp cá cũng thường được trồng trong các vụ đông ở những vùng có điều kiện thuận lợi.Nhờ vào khí hậu đa dạng và những vùng đất màu mỡ, vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ không chỉ phát triển mạnh mẽ trong ngành nông nghiệp mà còn là nguồn cung cấp rau củ quả dồi dào cho thị trường trong và ngoài nước.
Câu 3: Trình bày vai trò, hiện trạng, phân bố ngành công nghiệp sản xuất điện nước Việt Nam
Vai trò
+ Điện là nguồn năng lượng không thể thiếu trong xã hội hiện đại, là cơ sở để tiến hành cơ khí hoá, tự động hoá trong sản xuất, là điều kiện thiết yếu để đáp ứng nhiều nhu cầu trong đời sống xã hội, đảm bảo an ninh quốc gia.
+ Sản lượng điện bình quân đầu người là một trong những thước đo để đánh giá trình độ phát triển của một quốc gia.
- Đặc điểm
+ Các nước có cơ cấu điện năng khác nhau, phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, trình độ kĩ thuật, chính sách phát triển,...
+ Công nghiệp điện lực đòi hỏi vốn đầu tư lớn, đặc biệt là hệ thống truyền tải điện. Sản phẩm của công nghiệp điện lực không lưu giữ được.
- Phân bố: Sản xuất điện tập trung chủ yếu ở các nước phát triển và một số nước đang phát triển (Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, Liên bang Nga, ẤnĐộ, Ca-na-đa, Đức, Hàn Quốc,...) do nhu cầu sử dụng điện trong sản xuất và đời sống ở các nước này rất lớn.
Vai trò ngành công nghiệp sản xuất điện nước Việt Nam:
Đảm bảo cung cấp năng lượng: Cung cấp điện cho sản xuất, sinh hoạt, phát triển kinh tế.
+Hỗ trợ phát triển kinh tế: Thúc đẩy các ngành công nghiệp, dịch vụ.
+Cải thiện chất lượng cuộc sống: Cung cấp nước sạch, nâng cao sức khỏe cộng đồng.
+Khuyến khích đầu tư: Hỗ trợ phát triển các khu công nghiệp, dự án tái tạo năng lượng.
Hiện trạng ngành công nghiệp:
+Ngành điện: Phát triển từ thủy điện, nhiệt điện than, năng lượng tái tạo (gió, mặt trời). Tuy nhiên, thiếu điện vào mùa khô và cần cải thiện cơ sở hạ tầng.
+Ngành nước: Nước sạch chưa đủ ở vùng nông thôn, chất lượng nước còn hạn chế, quản lý tài nguyên chưa hiệu quả.
Phân bố:
+Ngành điện: Thủy điện chủ yếu ở miền núi (Tây Bắc, Đông Bắc), nhiệt điện than ở Quảng Ninh, Hải Phòng. Điện gió và mặt trời tập trung ở Bình Thuận, Ninh Thuận.
+Ngành nước: Các thành phố lớn có hệ thống cấp nước tốt, nhưng vùng sâu, vùng xa vẫn thiếu nước sạch.
Tại sao ngành công nghiệp điện có điều kiện phát triển cơ cấu sản lượng điện đa dạng?
Ngành công nghiệp điện có điều kiện phát triển cơ cấu sản lượng điện đa dạng nhờ vào một số yếu tố chủ yếu sau:
Nguồn năng lượng phong phú và đa dạng:
Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, địa nhiệt, sinh khối) có khả năng cung cấp nguồn điện sạch, bền vững và ngày càng phổ biến. Điều này tạo điều kiện cho ngành điện phát triển nhiều loại hình sản xuất điện khác nhau.Năng lượng hóa thạch (như than, dầu, khí tự nhiên) vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp điện, đặc biệt là ở các khu vực có nguồn tài nguyên này.Năng lượng hạt nhân cũng đang được nghiên cứu và phát triển ở một số quốc gia, góp phần vào sự đa dạng hóa cơ cấu nguồn cung cấp điện.Sự phát triển của công nghệ sản xuất điện:
Các công nghệ hiện đại, như các nhà máy điện mặt trời, điện gió, điện khí, điện thủy điện, giúp gia tăng khả năng sản xuất điện từ nhiều nguồn năng lượng khác nhau. Công nghệ điện năng tái tạo cũng giúp giảm chi phí và nâng cao hiệu quả, làm cho việc phát triển các nguồn điện này trở nên khả thi hơn.Điện phân tán và lưới điện thông minh (smart grid) cũng cho phép việc sản xuất và phân phối điện trở nên linh hoạt và dễ dàng kết hợp nhiều nguồn điện vào hệ thống lưới.Tính linh hoạt trong yêu cầu sử dụng điện:
Việc sử dụng điện có tính chất thay đổi theo mùa, theo giờ trong ngày và theo các nhu cầu phát triển của nền kinh tế. Các nguồn năng lượng khác nhau có thể được kết hợp để đáp ứng nhu cầu thay đổi này, từ đó tạo ra sự đa dạng trong sản lượng điện.Ví dụ, năng lượng mặt trời và gió rất phù hợp với các khu vực có ánh sáng mặt trời và gió mạnh, trong khi điện từ thủy điện và điện khí lại có thể cung cấp sản lượng ổn định trong suốt cả năm.Chính sách và đầu tư trong ngành công nghiệp điện:
Các chính sách của chính phủ và các tổ chức quốc tế cũng khuyến khích việc phát triển cơ cấu sản lượng điện đa dạng, bao gồm việc đầu tư vào năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả sử dụng điện và phát triển các công nghệ sạch.Các tổ chức quốc tế và các sáng kiến toàn cầu về biến đổi khí hậu cũng thúc đẩy việc chuyển dịch từ các nguồn năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo, từ đó tạo điều kiện cho ngành công nghiệp điện phát triển với cơ cấu đa dạng hơn.Nhu cầu sử dụng điện ngày càng tăng:
Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, sự đô thị hóa và nhu cầu về các dịch vụ công nghệ cao (như Internet of Things, công nghiệp 4.0) đang thúc đẩy nhu cầu sử dụng điện tăng nhanh, đồng thời yêu cầu các nguồn cung cấp điện phải đa dạng để đáp ứng nhu cầu này.Tất cả những yếu tố này kết hợp lại tạo ra điều kiện thuận lợi cho ngành công nghiệp điện có thể phát triển với một cơ cấu sản lượng điện đa dạng, có khả năng đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và biến động của xã hội.
kể tên các yếu tố ảnh hưởng đến phân bố dịch vụ
Một số yếu tố ảnh hưởng đến phân bố dịch vụ:
+ Dân cư và nguồn lao động
+ Vốn và khoa học công nghệ
+ Cơ sở hạ tầng
+ Chính sách
+ Sự phát triển kinh tế
+ Vị trí địa lí và điều kiện tự nhiên
KHU VỰC TÂY NAM Á
1. TRẮC NGHIỆM NHIỀU PHƯƠNG ÁN NHIỀU LỰA CHỌN
1. NHẬN BIẾT
(Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án đúng)
Câu 1: Phần lớn dân cư trong khu vực Tây Nam Á theo
A. Phật giáo.
B. Thiên chúa giáo.
C. Hồi giáo.
D. Do thái giáo.
Câu 2: Khu vực Tây Nam Á có diện tích khoảng
A. 7 triệu km².
B. 6 triệu km².
C. 9 triệu km².
D. 8 triệu km².
Câu 3: Khu vực Tây Nam Á không tiếp giáp với châu lục nào sau đây?
A. Châu Á.
B. Châu Au.
C. Châu Úc.
D. Châu Phi.
Câu 4: Tây Nam Á có vị trí địa lí ở
A. tây nam châu Á.
B. giáp Đông Á và Tây Á
C. liền kề đất liền châu Phi.
D. giáp Thái Bình Dương.
Câu 5: Kênh Xuy-ê nổi liên
A. Địa Trung Hải với Thái Bình Dương.
B. Biển Đỏ với Địa Trung Hải.
D. Địa Trung Hải với biển Đông.
C. Biển Đen với Ấn Độ Dương.
Câu 6: Loại hình giao thông phát triển nhất khu vực Tây Nam Á là
A. đường sắt.
B. đường ô tô.
C. đường hàng không.
D. đường thủy.
Câu 7: Tây Nam Á giáp châu Phi qua
A. kênh đào Xuy-ê và Biển Đỏ.
B. Biển Đỏ và Địa Trung Hải.
C. Địa Trung Hải và Biển Đen.
D. Biển Đen và kênh đào Xuy-ê.
Câu 8: Dầu khí của Tây Nam Á phân bố chủ yếu ở
A. vùng vịnh Péc-xích.
B. ven Địa Trung Hải.
C. hai bên bờ Biển Đỏ.
D. tại các hoang mạc.
Câu 9: Địa hình của khu vực Tây Nam Á chủ yếu là
A. núi, sơn nguyên và đồng bằng.
B. cao nguyên, đồi thấp, đồng bằng.
C. đồi thấp, sơn nguyên, đầm lầy.
D. sơn nguyên, đầm lầy, đồng bằng.
Câu 10: Loại khoáng sản có trữ lượng lớn và mang về nguồn thu cao ở Tây Nam Á
A. quặng sắt và crôm.
B. dầu mỏ và khí đốt.
C. atimoan và đồng.
D. apatit và than đá.
Câu 11: Ngành công nghiệp then chốt của khu vực Tây Nam Á là
A. dệt, may.
B. khai thác và chế biến dầu khí.
C. thực phẩm.
D. sản xuất điện.
Câu 12: Điều kiện tự nhiên Tây Nam Á thuận lợi chủ yếu cho phát triên
A. trồng cây lương thực.
B. chăn nuôi gia súc lớn.
C. khai thác dầu khí.
D. trồng cây công nghiệp.
Câu 13: Địa điểm đã từng là cái nôi của nền văn minh Cổ đại của loài người là
A. sơn nguyên Iran.
B. bán đảo A-ráp.
C. đồng bằng Lưỡng Hà.
D. vịnh Pec-xich.
Câu 14: Tây Nam Á là nơi ra đời của
A. Hồi giáo, Ấn Độ giáo, Do Thái.
B. Phật giáo, Cơ đốc giáo, Do Thái.
C. Hồi giáo, Ki tô giáo, Do Thái.
D. Phật giáo, Ân Độ giáo, Do Thái.
Câu 15: Quốc gia nào sau đây có sản lượng khai thác dầu mỏ lớn nhất ở Tây Nam Á?
A. Cô-oét.
B. A-rập Xê-út.
C. Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất.
D. I-rắc.
Câu 16: Ngành kinh tế đóng góp chủ yếu trong nền kinh tế khu vực Tây Nam Á là
A. dầu khí.
B. trông trọt.
C. chăn nuôi.
D. thủy sản.
Câu 17: Nước nào sau đây có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất ở Tây Nam Á?
A. Cô-oét.
B. I-rắc.
C. A-rập Xê-út.
D. Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất.
Câu 18: Khí hậu Tây Nam Á chủ yếu mang tính chất
A. nóng ẩm.
B. nóng khô.
C. lạnh khô.
D. lạnh ẩm.
Câu 19: Phần lớn lãnh thổ của Tây Nam Á có khí hậu
A. nhiệt đới và cận nhiệt đới lục địa.
B. ôn đới và cận nhiệt đới hải dương.
C. ôn đới lục địa và nhiệt đới gió mùa.
D. cận nhiệt địa trung hải và nhiệt đới.
Câu 20: Cảnh quan điển hình ở Tây Nam Á là
A. rừng thưa rụng lá và rừng rậm.
B. hoang mạc và bán hoang mạc.
C. đồng cỏ và các xavan cây bụi.
D. cây bụi lá cứng và thảo nguyên.
Câu 21: Vùng phía Nam khu vực Tây Nam Á có khí hậu.
A. ôn đới.
B. nhiệt đới.
C. ôn đới lục địa.
D. cận nhiệt Địa Trung Hải.
Câu 22: Vùng phía Bắc khu vực Tây Nam Á có khí hậu.
A. ôn đới.
B. nhiệt đới.
C. cận xích đạo.
D. cận nhiệt.
Câu 23: Quốc gia nào sau đây ở khu vực Tây Nam Á có diện tích lớn nhất?
A. Cô-oét.
B. Thổ Nhĩ Kỳ.
C. Ba-ranh.
D. A-rập Xê-út.
Câu 24: Các hoang mạc nào sau đây nằm ở Tây Nam Á?
B. Na-mip, Kha-li, Nê-phút.
A. Xa-ha-ra, Xi-ri, Nê-phút.
D. Ca-la-ha-ri, Na-mip, Nê-phút.
C. Kha-li, Xi-ri, Nê-phút.
Tây Nam Á là
Câu 25: Hình thức chăn nuôi phổ biến khu vực
B. chăn thả.
A. chăn nuôi công nghiệp.
C. chăn nuôi sinh thái.
D. chuồng trại.
Câu 26: Khu vực Tây Nam Á có vị trí nằm ở ngã ba của ba châu lục
A. Châu Á – châu Âu – châu Phi.
B. Châu Âu – châu Phi – châu Mỹ.
C. Châu Phi – châu Á – châu Mỹ.
D. Châu Á – châu Âu – châu Đại Dương.
Câu 27: Quốc gia đã khắc phục khó khăn về tự nhiên, ứng dụng công nghệ trong phát triển nông nghiệp và đạt kết quả nổi bật nhất khu vực Tây Nam Á là
A. Cô-oét.
C. I-ran.
B. Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất.
D. I-xra-en.
2. THÔNG HIỂU
Câu 1: Tây Nam Á là khu vực có
A. tỉ lệ dân thành thị cao.
B. mật độ dân số rất cao.
D. quy mô dân số già rất lớn.
C. rất ít lao động nước ngoài.
Câu 2: Tây Nam Á là khu vực có
A. tốc độ tăng dân số rất nhỏ.
B. gia tăng tự nhiên rất cao.
C. dân số trẻ, lao động đồi dào.
D. tỉ lệ dân thành thị thấp.
Câu 3: Đặc điểm nổi bật về tự nhiên khu vực Tây Nam Á là
A. khí hậu nhiệt đới, đất đai màu mỡ và nguồn nước dồi dào.
B. có khí hậu khô nóng, nhiều núi, cao nguyên và hoang mạc.
C. khí hậu thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, nhất là trồng trọt.
D. phần lớn khu vực có khí hậu ôn đới lục địa, nhiều thảo nguyên.
Câu 4: Vị trí địa lí Tây Nam Á án ngữ đường biển quốc tế từ
A. Thái Bình Dương sang Đại Tây Dương.
B. Đại Tây Dương sang Ấn Độ Dương.
D. Nam Đại Dương sang Thái Bình Dương.
C. Ấn Độ Dương sang Nam Đại Dương.
Câu 5: Phát biểu nào sau đây không đúng với vị trí địa lí của Tây Nam Á?
A. Nằm ở ngã ba châu Âu, châu Á và Phi.
B. Án ngữ đường biển quốc tế quan trọng
D. Hạn chế nhiều đến các giao lưu kinh tế..
C. Là nơi có sự tranh chấp ảnh hưởng.
Câu 6: Khí hậu khô hạn ở Tây Nam Á đã tạo nên
A. địa hình có nhiều núi cao và cao nguyên.
B. cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc.
C. đồng bằng châu thổ sông Lưỡng Hà rộng.
D. bán đảo A-ráp và các vùng hoang mạc.
Câu 7: Phát biểu nào sau đây đúng về dân cư Tây Nam Á?
A. Tốc độ tăng dân số cao.
B. Dân cư phân bố đồng đều.
C. Quy mô dân số đồng đều.
D. Mật độ dân số rất cao.
Câu 8: Phát biểu nào sau đây không đúng về tự nhiên Tây Nam Á?
B. Chủ yếu là đồng bằng châu thổ sông.
A. Khu vực nhiều núi và cao nguyên.
D. Có nhiều cảnh quan bán hoang mạc
C. Khí hậu mang tính lục địa sâu sắc.
Câu 9: Phát biểu nào sau đây không phải là khó khăn chủ yếu của tự nhiên Tây Nam Á?
A. địa hình phổ biến là núi và cao nguyên.
B. tình trạng thiểu nguồn nước trong năm.
C. sự hoang mạc hóa ngày càng mở rộng.
D. đồng bằng ven biển bị xâm nhập mặn.
Câu 10: Dân cư Tây Nam Á
B. tỉ lệ dân thành thị thấp.
A. có mật độ khá thấp.
D. quy mô dân số đồng đều.
C. phân bố đồng đều.
Câu 11: Tôn giáo nào sau đây được coi là quốc giáo ở nhiều nước Tây Nam Á?
A. Do Thái giáo.
B. Thiên chúa giáo.
C. Phật giáo.
D. Hồi giáo
Câu 12: Khu vực Tây Nam Á không có đặc điểm tự nhiên nào sau đây?
A. Có vị trí địa lí - chính trị quan trọng.
B. Tài nguyên dầu mỏ, khí tự nhiên giàu có.
C. Cảnh quan chủ yếu hoang mạc và bán hoang mạc.
D. Có kênh đào Pa-na-ma thuận lợi cho giao lưu kinh tế
Câu 13: Phát biểu nào sau đây không đúng về Tây Nam Á?
A. Là nơi ra đời của nền văn minh Lưỡng Hà.
B. Dân cư thưa thớt nhưng phân bố không đều.
C. Người theo đạo Hồi chiếm phần lớn dân số.
D. Là nơi thống nhất các giáo phái và ổn định.
Câu 14: Hoạt động ngoại thương nổi bật nhất khu vực Tây Nam Á là
A. xuất khẩu các loại nông sản nhiệt đới.
B. nhập khẩu các mặt hàng tiêu dùng cao cấp.
C. nhập khẩu các sản phẩm dầu thô và khí tự nhiên.
D. xuất khẩu các sản phẩm từ dầu thô và khí tự nhiên.
Câu 15: Phát biểu nào sau đây không đúng về nông nghiệp Tây Nam Á?
A. Một số nước đã có nền nông nghiệp khá phát triển.
B. Để phát triển nông nghiệp cần đầu tư tưới tiêu nước.
C. Tất cả các nước không cần phải nhập khẩu nông sản.
D. Cây công nghiệp chính là bông, thuốc lá, cà phê, ô-liu.
Câu 16: Khu vực Tây Nam Á không có đặc điểm nào sau đây?
A. Vị trí địa lý mang tính chiến lược.
B. Nguồn tài nguyên dầu mỏ giàu có.
C. Sự can thiệp tranh giành ảnh hưởng của các nước lớn.
D. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
Câu 17. Loại sản phẩm xuất khẩu nhiều ở một số nước Tây Nam Á là
A. sữa bò, dê.
B. thịt cừu, dê.
C. thịt gia cầm.
D. lông cừu, dê.
Câu 18: Đặc điểm nào sau đây không đúng về tình hình xã hội khu vực Tây Nam Á
B. Có phần lớn dân cư theo đạo Hồi.
A. Là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn.
D. Chênh lệch mức sống không cao.
C. Có các nền văn minh cổ đại rực rỡ.
Câu 19. Khu vực nào sau đây của Tây Nam Á có điều kiện thuận lợi để
phát triển nông nghiệp?
A. Đồng bằng ven biển phía tây.
B. Khu vực phía bắc.
C. Đồng bằng Lưỡng Hà.
D. Phía tây và nam bán đào A-ráp.
Câu 20. Các sản phẩm trồng trọt chính của khu vực Tây Nam Á là
A. lúa gạo, lúa mạch, bông, thuốc lá, củ cải đường.
B. ngô, lúa mạch, bông, thuốc lá, cà phê, mía.
C. lúa gạo, lúa mì, bông, thuốc lá, cà phê, ô-liu.
D. lúa mì, lúa mạch, bông, đậu tương, củ cải đường.
Giúp mình với mình cảm ơn mọi người rất nhiều 🥰!
Câu 1: C. Hồi giáo
Câu 2: B. 6 triệu km²
Câu 3: C. Châu Úc
Câu 4: A. tây nam châu Á
Câu 5: B. Biển Đỏ với Địa Trung Hải
Câu 6: C. đường hàng không
Câu 7: A. kênh đào Xuy-ê và Biển Đỏ
Câu 8: A. vùng vịnh Péc-xích
Câu 9: A. núi, sơn nguyên và đồng bằng
Câu 10: B. dầu mỏ và khí đốt
Câu 11: B. khai thác và chế biến dầu khí
Câu 12: C. khai thác dầu khí
Câu 13: C. đồng bằng Lưỡng Hà
Câu 14: C. Hồi giáo, Ki tô giáo, Do Thái
Câu 15: B. A-rập Xê-út
Câu 16: A. dầu khí
Câu 17: C. A-rập Xê-út
Câu 18: B. nóng khô
Câu 19: A. nhiệt đới và cận nhiệt đới lục địa
Câu 20: B. hoang mạc và bán hoang mạc
Câu 21: B. nhiệt đới
Câu 22: D. cận nhiệt
Câu 23: D. A-rập Xê-út
Câu 24: C. Kha-li, Xi-ri, Nê-phút
Câu 25: B. chăn thả
Câu 26: A. Châu Á – châu Âu – châu Phi
Câu 27: D. I-xra-en
Câu 1: A. tỉ lệ dân thành thị cao
Câu 2: B. gia tăng tự nhiên rất cao
Câu 3: B. có khí hậu khô nóng, nhiều núi, cao nguyên và hoang mạc
Câu 4: B. Đại Tây Dương sang Ấn Độ Dương
Câu 5: D. Hạn chế nhiều đến các giao lưu kinh tế
Câu 6: B. cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc
Câu 7: A. Tốc độ tăng dân số cao
Câu 8: B. Chủ yếu là đồng bằng châu thổ sông
Câu 9: C. sự hoang mạc hóa ngày càng mở rộng
Câu 10: A. có mật độ khá thấp
Câu 11: D. Hồi giáo
Câu 12: D. Có kênh đào Pa-na-ma thuận lợi cho giao lưu kinh tế
Câu 13: D. Là nơi thống nhất các giáo phái và ổn định
Câu 14: D. xuất khẩu các sản phẩm từ dầu thô và khí tự nhiên
Câu 15: C. Tất cả các nước không cần phải nhập khẩu nông sản
Câu 16: D. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp
Câu 17: B. thịt cừu, dê
Câu 18: D. Chênh lệch mức sống không cao
Câu 19: C. Đồng bằng Lưỡng Hà
Câu 20: A. lúa gạo, lúa mạch, bông, thuốc lá, củ cải đường
Chúc bạn học tốt! 😊
bạn nào có đề ôn tập thi cuối kì 1 trắc nghiệm địa lý 11 sách chân trời sáng tạo ho ! cho mình xin với 🥰
bạn nào có đề ôn tập thi cuối kì 1 trắc nghiệm sách chân trời sáng tạo địa lý 11 ko ! cho mình xin với 🥰
1.Nêu đặc điểm địa hình của châu á?ý nghĩa của địa hình vs VC bảo vệ và sử dụng tự nhiên
2.Nêu đặc điểm tự nhiên của châu phi
3.Nêu đặc điểm tự nhiên của đông nam á
4.Nêu 1 số vấn đề cần lưu ý trong sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở châu á
5.Nêu một số vấn đề môi trường trong sử dụng thiên nhiên châu phi
1. Đặc điểm địa hình của châu Á và ý nghĩa của địa hình với việc bảo vệ và sử dụng tự nhiên
Đặc điểm địa hình:
Châu Á có địa hình rất đa dạng, bao gồm:Núi cao: Như dãy Himalaya (chứa đỉnh núi cao nhất thế giới, Everest) và dãy núi Ural.Sơn nguyên: Như sơn nguyên Tây Tạng.Đồng bằng châu thổ: Như đồng bằng sông Hằng, sông Mê Kông, sông Hoàng Hà.Hoang mạc: Như hoang mạc Gobi, hoang mạc Ả Rập.Đảo và quần đảo: Như Nhật Bản, Philippines, Indonesia.Ý nghĩa của địa hình với việc bảo vệ và sử dụng tự nhiên:
Địa hình núi cao có thể là nơi bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ các loài động, thực vật quý hiếm.Đồng bằng châu thổ là vùng đất màu mỡ thuận lợi cho nông nghiệp.Hoang mạc cần phải được bảo vệ khỏi hiện tượng sa mạc hóa và khai thác quá mức.Đảo và quần đảo cần chú trọng bảo vệ hệ sinh thái biển và tài nguyên nước.2. Đặc điểm tự nhiên của châu PhiKhí hậu: Châu Phi chủ yếu có khí hậu nhiệt đới và hoang mạc. Phía Bắc là khí hậu hoang mạc (hoang mạc Sahara), còn phía Nam có khí hậu nhiệt đới (rừng rậm nhiệt đới, đồng cỏ).Địa hình: Châu Phi có địa hình chủ yếu là cao nguyên và sơn nguyên, với nhiều dãy núi và hoang mạc rộng lớn.Sông và hồ: Châu Phi có một số hệ thống sông lớn như sông Nile, sông Congo và các hồ lớn như Hồ Victoria, Hồ Tanganyika.Động thực vật: Rừng rậm nhiệt đới ở khu vực trung tâm, đồng cỏ và hoang mạc ở phía Bắc và phía Nam.3. Đặc điểm tự nhiên của Đông Nam ÁKhí hậu: Đông Nam Á có khí hậu nhiệt đới gió mùa đặc trưng, nóng và ẩm quanh năm, với mùa mưa và mùa khô rõ rệt.Địa hình: Đông Nam Á có địa hình núi thấp, cao nguyên và đồng bằng ven biển. Dãy núi An-đet (nằm chủ yếu ở Đông Nam Á) kéo dài qua nhiều quốc gia.Sông: Các hệ thống sông lớn như sông Mê Kông, sông Chao Phraya, sông Hồng.Động thực vật: Rừng nhiệt đới dày đặc và hệ sinh thái biển phong phú, đặc biệt là khu vực quần đảo và ven biển.4. Một số vấn đề cần lưu ý trong sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở châu ÁÔ nhiễm không khí: Các quốc gia công nghiệp hóa ở châu Á như Trung Quốc, Ấn Độ đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng.Khai thác tài nguyên quá mức: Khai thác dầu mỏ, khoáng sản, rừng và thủy sản có thể dẫn đến suy thoái môi trường.Biến đổi khí hậu: Việc gia tăng tần suất thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán do biến đổi khí hậu tác động mạnh đến các nước châu Á.Bảo tồn đa dạng sinh học: Cần phải bảo vệ các khu rừng, động vật quý hiếm và tránh việc phá hủy các hệ sinh thái tự nhiên.5. Một số vấn đề môi trường trong sử dụng thiên nhiên ở châu PhiSa mạc hóa: Việc chặt phá rừng và sử dụng đất đai không hợp lý đang gây ra hiện tượng sa mạc hóa, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.Khai thác tài nguyên: Việc khai thác tài nguyên khoáng sản và rừng quá mức có thể dẫn đến việc suy giảm tài nguyên thiên nhiên.Biến đổi khí hậu: Châu Phi đang phải đối mặt với tác động của biến đổi khí hậu, như hạn hán kéo dài và nắng nóng.Sự mất đa dạng sinh học: Sự suy giảm các loài động vật hoang dã và hủy hoại môi trường sống tự nhiên của chúng.1. Đặc điểm địa hình châu Á:
Đa dạng và phức tạp: Châu Á có địa hình đa dạng nhất trong các châu lục, bao gồm:
Núi, sơn nguyên: Hệ thống núi cao đồ sộ như Himalaya, Karakoram, Kunlun, Altai, Tây Tạng (nóc nhà thế giới)... chiếm diện tích lớn. Các sơn nguyên cao, rộng lớn như Iran, Trung Á.
Đồng bằng: Các đồng bằng rộng lớn, màu mỡ như Lưỡng Hà, Ấn Hằng, Hoa Bắc, Hoa Trung, đồng bằng sông Mê Kông... tập trung dân cư đông đúc.
Bồn địa, cao nguyên: Các bồn địa thấp trũng như Tây Siberia, các cao nguyên thấp như Đông Siberia.
Bờ biển: Đường bờ biển dài, khúc khuỷu, nhiều bán đảo, vịnh, vũng, đảo.
Phân hóa theo độ cao: Địa hình châu Á phân hóa rõ rệt theo độ cao, từ các đỉnh núi cao băng giá đến các vùng đồng bằng thấp ven biển.
Hướng núi: Hướng núi chủ yếu là hướng vòng cung và hướng tây bắc - đông nam.
Ý nghĩa của địa hình đối với việc bảo vệ và sử dụng tự nhiên:
Thuận lợi:
Phát triển nông nghiệp: Đồng bằng màu mỡ, đất đai phì nhiêu thuận lợi cho trồng trọt, phát triển nông nghiệp.
Phát triển thủy điện: Các sông lớn, độ dốc lớn ở vùng núi cao có tiềm năng thủy điện lớn.
Khai thác khoáng sản: Vùng núi chứa nhiều khoáng sản có giá trị.
Du lịch: Nhiều cảnh quan thiên nhiên đẹp, hùng vĩ, thu hút khách du lịch.
Khó khăn:
Thiên tai: Núi cao, hiểm trở, địa hình dốc gây ra lũ lụt, sạt lở đất, động đất.
Giao thông: Địa hình phức tạp gây khó khăn cho giao thông, vận chuyển hàng hóa.
Khai thác tài nguyên: Khai thác khoáng sản ở vùng núi cao gây khó khăn và ô nhiễm môi trường.
2. Đặc điểm tự nhiên của châu Phi:
Địa hình:
Cao nguyên: Phần lớn lãnh thổ châu Phi là cao nguyên, độ cao trung bình từ 750 - 1000m.
Bồn địa: Các bồn địa lớn như Congo, Chad, Kalahari.
Núi: Dãy Atlas ở phía tây bắc, một số núi cao như Kilimanjaro, Kenya.
Đồng bằng: Đồng bằng ven biển hẹp, ít đồng bằng lớn.
Khí hậu:
Nóng: Khí hậu nóng và khô nhất thế giới, phần lớn lãnh thổ nằm trong vùng chí tuyến và nội chí tuyến.
Phân hóa: Khí hậu phân hóa từ xích đạo (nóng ẩm) đến cận nhiệt đới (khô hạn).
Sông ngòi:
Sông lớn: Sông Nile, Niger, Congo, Zambezi.
Hồ: Hồ Victoria, hồ Tanganyika, hồ Chad.
Đất đai: Đất feralit chiếm diện tích lớn, kém màu mỡ.
Thực vật:
Rừng rậm: Rừng rậm xích đạo ở khu vực trung tâm.
Xavan: Xavan rộng lớn bao phủ phần lớn diện tích.
Hoang mạc: Sa mạc Sahara, Kalahari.
Động vật: Đa dạng và phong phú, đặc trưng bởi các loài thú lớn như sư tử, voi, tê giác, ngựa vằn...
3. Đặc điểm tự nhiên của Đông Nam Á:
Địa hình:
Đồi núi: Nhiều đồi núi, núi cao tập trung ở lục địa.
Đồng bằng: Đồng bằng ven biển, đồng bằng phù sa sông lớn.
Hải đảo: Vùng biển đảo rộng lớn, nhiều đảo lớn nhỏ.
Khí hậu:
Nóng ẩm: Khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm quanh năm.
Mưa nhiều: Lượng mưa lớn, phân bố không đều.
Sông ngòi:
Sông lớn: Sông Mê Kông, sông Hồng, sông Irrawaddy.
Mạng lưới sông ngòi: Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
Đất đai: Đất phù sa màu mỡ ven sông, đất feralit ở vùng đồi núi.
Thực vật: Rừng rậm nhiệt đới, rừng ngập mặn, rừng tre nứa.
Động vật: Đa dạng với nhiều loài đặc hữu.
4. Một số vấn đề cần lưu ý trong sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở châu Á:
Ô nhiễm môi trường: Ô nhiễm không khí, nguồn nước, đất do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa.
Khai thác quá mức: Khai thác tài nguyên khoáng sản, rừng, thủy sản quá mức gây suy thoái môi trường.
Biến đổi khí hậu: Tác động của biến đổi khí hậu như hạn hán, lũ lụt, bão, nước biển dâng.
Mất đa dạng sinh học: Mất rừng, suy giảm các loài động thực vật do săn bắt, buôn bán trái phép.
Sử dụng đất không hợp lý: Chuyển đổi rừng sang đất nông nghiệp, xây dựng gây suy thoái đất.
5. Một số vấn đề môi trường trong sử dụng thiên nhiên châu Phi:
Sa mạc hóa: Quá trình sa mạc hóa ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu và khai thác quá mức.
Suy thoái rừng: Rừng bị chặt phá để lấy gỗ, mở rộng đất nông nghiệp.
Ô nhiễm nguồn nước: Ô nhiễm nguồn nước do khai thác khoáng sản, chất thải công nghiệp, sinh hoạt.
Xói mòn đất: Xói mòn đất do mất rừng, canh tác không hợp lý.
Mất đa dạng sinh học: Mất môi trường sống của nhiều loài động thực vật.