ND

viết tên 10 loại cá bằng tiếng anh

TG
17 tháng 3 2018 lúc 20:44

– Sea horse /siː hɔːsiz/ => cá ngựa

– Trout /traʊt/ = cá hồi

– Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ = cá kiếm

– Eel /iːl/ = cá chình

– Shark /ʃɑːk/ = cá mập

– Stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ = cá đuối gai độc

– Flounder /ˈflaʊn.dəʳ/ = cá bơn

– Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ = cá sấu Mỹ

– Tuna-fish /’tju:nə fi∫/ = cá ngừ đại dương

– Goby /´goubi/ = cá bống

Bình luận (0)
HH
17 tháng 3 2018 lúc 20:41

fish,salmon,shark,goldfish,blabla

Bình luận (0)
H24
17 tháng 3 2018 lúc 20:42

khó đây !!

Bình luận (0)
ND
17 tháng 3 2018 lúc 20:42

cố lên các bạn

Bình luận (0)
H24
17 tháng 3 2018 lúc 20:44

  Goby /´goubi/ = cá bống 
-  Loach /loutʃ/ = cá chạch
-  Carp /ka:p/ = cá chép
-  Anchovy /´æntʃəvi/ = cá cơm
-  Skate /skeit/ = cá đuối
-  Cyprinid /'sairǝnid/ = cá gáy
-  Dolphin /´dɔlfin/ = cá heo
-  Salmon /´sæmən/ = cá hồi
-  Snapper /´snæpə/ = cá hồng

-  Codfish /´kɔd¸fiʃ/ = cá thu

Bình luận (0)
MK
17 tháng 3 2018 lúc 20:47

carp =cá chép

catfish=cá trê

louch=cá trạch

chub=cá bống

dolphin=cá heo

herring=cá trích

mackerel=cá thu

plaice=cá bơn sao

salmon=cá hồi

shark=cá mập

Bình luận (0)
H24
17 tháng 3 2018 lúc 20:48

cá vàng : goldfish

cá mập : shark

cá heo : dolphin

cá voi : whale

cá chép : carp

cá kiếm : swordfish

cá hồi : salmon

Bình luận (0)
VH
17 tháng 3 2018 lúc 20:49

shark, dolphin, goldfish, carp, salmon, whale, fish,....

Bình luận (0)
NT
17 tháng 3 2018 lúc 20:50

flying fish : cá chuồn

mackerel : cá thu

needle fish : cá kim

pompano : cá nục

carp : cá chép

mullet : cá đối

dolphin : cá heo

shark : cá mập

tiger fish : cá hổ

catfish : cá trê

Bình luận (0)
LS
17 tháng 3 2018 lúc 20:51

shark,perch,oyster,dolphin,crocodile,squid,salmon,mackerel,carp,whale

Bình luận (0)
LL
17 tháng 3 2018 lúc 20:51

Sea horse : cá ngựa

Trout : cá hồi

Swordfish : cá kiếm

Eel : cá chình

Shark : cá mập

Stingray : cá đuối gai độc

Goby : cá bống

Carp : cá chép

Skate : cá đuối

Codfish : cá thu

Bình luận (0)
H24
17 tháng 3 2018 lúc 20:53

cá thu : mackerel

cá heo : dolphin

cá voi : whale

cá mập : shark

cá chép : carp

cá cơm : anchovy

cá trê : catfish

cá chình : eel

cá bống : goby

cá chạch : loach

Bình luận (0)
NM
22 tháng 3 2018 lúc 20:18

Anchovy – /´æntʃəvi/: cá cơm

Carp – /ka:p/: cá chép

Catfish – /ˈkæt.fɪʃ/: nhóm cá da trơn

Dolphin – /´dɔlfin/: cá heo

Dory – /´dɔ:ri/: cá hề

Eel – /iːl/: cá chình

Flounder – /ˈflaʊn.dəʳ/: cá bơn

Goby – /´goubi/: cá bống

Grouper – /´groupə/: cá mú

Herring – /´heriη/: cá trích

Loach – /loutʃ/: cá chạch

Puffer – /´pʌfə/: cá nóc

Pompano – /ˈpɑːmpənoʊ/: cá nục

Salmon – /´sæmən/: cá hồi

Sailfish – /ˈseɪlfɪʃ/: cá buồm

Sardine – /sɑːrˈdiːn/: cá mòi

Sea horse – /siː hɔːsiz/: cá ngựa

Bình luận (0)
H24
3 tháng 4 2018 lúc 19:15

A TO CHÉP NHẦM CHO BẠN 6 LOẠI CÁ VÀO BN 10 LOÀI CÁ  ĂN THỊT

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
ND
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NO
Xem chi tiết
NO
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
TY
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
NQ
Xem chi tiết