1 2 ha = 5000 m 2 1 100 ha = 100 m 2 1 10 km 2 = 10 ha 3 4 km 2 = 75 ha
1 2 ha = 5000 m 2 1 100 ha = 100 m 2 1 10 km 2 = 10 ha 3 4 km 2 = 75 ha
viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1528m =............km..........m
36 yến 1/2 yến =.......................tạ
8 ha 342 m vuông =....................ha
90 phút =......................giờ
Viết số đo thích hợp vào chỗ chấm : 1\2 ha = ......m vuông ; 2 mét vuông 8 dm mét vuông = ...m vuông ; 63 cm mét vuông =..... M vuông ; 345 m vuông =....ha ; 256m =......km ; 262 kg = ...tấn ; 2m 5cm = ....m ; 2 tấn 65kg =....tấn
1.Viết số thích hợp vào chỗ chấm
7ha=..................\(m^2\)
16ha=................\(m^2\)
1\(km^2\)=..................... ha
\(\frac{1}{10}\)ha=........................\(^{m^2}\)
\(\frac{1}{4}\)ha=.......................... \(m^2\)
Đề bài: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5,34 km2 = ....... hab) 16,5 m2 =........m2........dm2c) 6,5 km2 =........had)7,6256 ha =........m2Viết số thích hợp vào chỗ chấm
2,5 m2 =..............dm2
6,35 km2 =...........ha
975 ha =...............km2
50 mm2 =.............cm2
4,56 ha =..............ha......................dam2
4 m2 5 dm 2 =..................m2
Đầy đủ và chính xác nhen
1. VIẾT SỐ THÍCH HỢP VÀO CHỖ TRỐNG
2,5 m³ = ...dm³
39850 cm³= ...dm³
2 m³ 9 cm³ =...cm³
73m³ 6 dm³ =...m³
0,85 ha = m²
3 km² 9m² = km²
15 ha 9 m²=...ha
Điền số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: 2 phần 5 km = .....m 0,8 ha = .......m²
1) Điên số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm
12 yến = ... tạ
6 m2 = ... ha
9m = ... km
2) Điền dấu >;<;= vào chỗ chấm
6 dam2 8 ddm2 ... 6080 cm2 7800g ... 7 kg 8 dag
40008 m2 ... 4 m2 8 ha \(\dfrac{1}{10}km^2\) 8 m2 ... 1 000 008 m2
\(\dfrac{2}{5}\) phút 45 phút ... 89 giấy 9m 12cm ... 89 dm 38 mm
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
25ha = ….m2 3/4 ha= ….m2
12ha 6m2 = …..m2 15 230 m2= …..ha
2/25 km2 = ………ha 8/125 km2 = ………….m2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a] 5 m vuông = .................................. cm vuông
c] 2608 m vuông = ............dam vuông ............................m vuông
b]2 km vuông = .................................ha
d]30000 hm vuông = .......................................ha