PH

Tìm và ghi lại:

1. Ba từ cùng nghĩa với khỏe

2. Ba từ trái nghĩa với khỏe

3. Hai thành ngữ có từ khỏe

LL
24 tháng 1 2019 lúc 11:24

1 . Sức vóc, sức lực, sức mạnh, sức sống

2 . Yếu ớt , ốm yếu , ...

3 . Sức khỏe là vàng ! Sống lâu sức khoẻ, mọi vẻ mọi hay.

Bình luận (1)
HD
24 tháng 1 2019 lúc 11:26

1.khoẻ mạnh , cường tráng , khoẻ khoắn

mik biết bấy nhiêu mấy thông cảm nha 

Im SORRY

Bình luận (2)
SR
24 tháng 1 2019 lúc 11:29

đậu phộng

Bình luận (0)
HI
24 tháng 1 2019 lúc 11:40

1  mạnh mẽ, mạnh khỏe, trnf đầy sinh lực

2 ốm yếu, đau ốm, yếu ớt

3. khỏe như voi

 tk mk nha, nhớ ak           chúc bn hok tốt

Bình luận (0)
NT
24 tháng 1 2019 lúc 11:45

1 .  Ba từ cùng nghĩa với khỏe là : " Mạnh , khỏe khoắng , lực lưỡng "

2 . Ba từ trái nghĩa với khỏe là : " Yếu , ốm yếu , yếu xìu "

3 . Hai thành ngữ có từ khỏe là : "  Khỏe như voi " ...

                                                      " Bàn tay ta làm nên tất cả

có sức người sỏi đá cũng thành cơm Chúc bạn học tốt !!!


H

Bình luận (0)
NT
24 tháng 1 2019 lúc 12:45

1. khỏe mạnh, cường tráng, lực lưỡng,...

2. yếu, ốm yếu, yếu ớt,...

3. khỏe như voi, ...

Bình luận (0)
SR
25 tháng 1 2019 lúc 10:48

la cai gi vay ?

Bình luận (0)
SR
25 tháng 1 2019 lúc 10:50

là khòe khoắn ,cườn tráng đúng không

Bình luận (0)
TH
30 tháng 1 2019 lúc 21:00

1,khỏe khoắn , cường tráng , khỏe mạnh

2,ốm yếu,gầy yếu ,bệnh tật

3,khỏe như voi

   khỏe như trâu

Bình luận (0)
NL
7 tháng 2 2023 lúc 19:44

1.khoẻ khoắn, khỏe mạnh, mạnh khỏe...

2.yếu, yếu ớt, ốm yếu...

Mình biết từng này thôi, thông cảm 

Bình luận (0)
NL
7 tháng 2 2023 lúc 19:45

😊😁

Bình luận (0)
NL
7 tháng 2 2023 lúc 19:46

┗⁠(⁠•⁠ˇ⁠_⁠ˇ⁠•⁠)⁠―⁠→(⁠☞⁠ ⁠ಠ⁠_⁠ಠ⁠)⁠☞(⁠☞゚⁠∀゚⁠)⁠☞(⁠☞゚⁠∀゚⁠)⁠☞☞⁠ ̄⁠ᴥ⁠ ̄⁠☞⟵⁠(⁠๑⁠¯⁠◡⁠¯⁠๑⁠)→⁠(⁠°⁠ ⁠۝ ⁠°⁠)⁠┗→⁠_⁠→←⁠_⁠←⟵⁠(⁠o⁠_⁠O⁠)⟵⁠(⁠๑⁠¯⁠◡⁠¯⁠๑⁠)ԅ⁠(⁠ ͒⁠ ⁠۝ ͒⁠ ⁠)⁠ᕤ☜⁠ ⁠(⁠↼⁠_⁠↼⁠)。⁠.゚⁠+⁠ ⁠⟵⁠(⁠。⁠・⁠ω⁠・⁠)(⁠☞⁠^⁠o⁠^⁠)⁠ ⁠☞(⁠╭⁠☞⁠•́⁠⍛⁠•̀⁠)⁠╭⁠☞(⁠´⁠⊙⁠ω⁠⊙⁠`⁠)⁠→(⁠?⁠・⁠・⁠)⁠σ(⁠☉⁠。⁠☉⁠)⁠!⁠→(⁠☉⁠。⁠☉⁠)⁠!⁠→(⁠☞゚⁠ヮ゚⁠)⁠☞(⁠☞゚⁠ヮ゚⁠)⁠☞(⁠☉⁠。⁠☉⁠)⁠!⁠→(⁠☞⁠ ͡⁠°⁠ ͜⁠ʖ⁠ ͡⁠°⁠)⁠☞(⁠*⁠❛⁠‿⁠❛⁠)⁠→

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NN
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
SD
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
TM
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết