II.Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
11. A. nineteen B. museum C. eraser D. drugstore
12. A. between B. routine C. stadium D. police
13. A. hotel B. remember C. repeat D. classroom
14. A. dangerous B. accident C. telephone D. engineer
/ Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
10. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon
11. A. open B. armchair C. teacher D. pencil
12. A. brother B. student C. doctor D. arrive
13. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball
14. A. stereo B. family C. engineer D. difficult
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
10. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon
11. A. open B. armchair C. teacher D. pencil
12. A. brother B. student C. doctor D. arrive
13. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball
14. A. stereo B. family C. engineer D. difficult
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
17. A. toothpaste B. sandwich C. cartoon D. chocolate
18. A. aerobics B. activity C. badminton D. apply
19. A. visit B. unload C. receive D. correct
20. A. police B. gymnast C. teacher D. farmer
21. A. different B. dangerous C. difficult D. delicious
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại :
1. A. Codition B. Affect C. Avoid D. Serious
2. A. Acne B. Dirty C. Special D. Disease
3. A. Between B. Sunburn C. Enough D. Unsual
4. A. Activity B. Outdoor C.Weather D. Countryside
5. A. Harmful B. Exersise C. Adive D. Suncream
tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
A across B April C jacket D correct
I tìm từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại
A restaurant B arrival C neighbor D general
A altogether B decorate C delicious D grandmother
I. Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1. A. diver B. vessel C. avoid D. coral
2. A. cucumber B. moderate C. stomachache D. contestant
3. A. relax B. marbles C. comic D. atlas
4. A. horrible B. expressive C. compliment D. terrible
5. A. protect B. defeat C. repair D. gather