17C
18B
19A
20A
21D
cho mình 5 sao nhé bạn ^^
17C
18B
19A
20A
21D
cho mình 5 sao nhé bạn ^^
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
11. A. garden B. yard C. market D. warm
12. A. aerobics B. carrot C. lemonade D. correct
13. A. armchair B. sandwich C. chocolate D. school
14. A. ahead B. white C. behind D. hungry
15. A. stadium B. accident C. finally D. animal
/ Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
10. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon
11. A. open B. armchair C. teacher D. pencil
12. A. brother B. student C. doctor D. arrive
13. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball
14. A. stereo B. family C. engineer D. difficult
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
10. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon
11. A. open B. armchair C. teacher D. pencil
12. A. brother B. student C. doctor D. arrive
13. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball
14. A. stereo B. family C. engineer D. difficult
II. Choose the word that has a different stress pattern from the others.
( Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với những từ còn lại )
1. A. traffic B. agree C. noisy D. student
2. A. listen B. visit C. borrow D. obey
3. A. enjoy B. agree C. attend D. student
4. A. listen B. visit C. enjoy D. open
5. A. traffic B. prefer C. noisy D. student
I tìm từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại
A restaurant B arrival C neighbor D general
A altogether B decorate C delicious D grandmother
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại :
1. A. Codition B. Affect C. Avoid D. Serious
2. A. Acne B. Dirty C. Special D. Disease
3. A. Between B. Sunburn C. Enough D. Unsual
4. A. Activity B. Outdoor C.Weather D. Countryside
5. A. Harmful B. Exersise C. Adive D. Suncream
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
9. A. homework B. breakfast C. between D. bookshelf
10. A. banana B. buffalo C. favorite D. beautiful
Question 2: Choose the word stressed differently from the other words : (chọn từ có cách nhấn âm khác với các từ còn lại) (1.0 pt) A. mineral B. delicious C. fragrant D. spicy A. puppeteer B. emotional C. melodic D. support A. turmeric B. omelette C. pepper D. composer A. pancake B. sausage C. ingredient D. pepper A. spicy B. tasty C. atm
Question 2: Choose the word stressed differently from the other words : (chọn từ có cách nhấn âm khác với các từ còn lại) (1.0 pt) A. mineral B. delicious C. fragrant D. spicy A. puppeteer B. emotional C. melodic D. support A. turmeric B. omelette C. pepper D. composer A. pancake B. sausage C. ingredient D. pepper A. spicy B. tasty C. atmosphere D. control