vàng úa, vàng hoe, vàng tươi, vàng chanh, vàng giòn, vàng nhạt, vàng đậm, vàng xuộm, vàng lịm, vàng xọng
Vàng úa , vàng hoe , vàng tươi , vàng chanh , vàng giòn , vàng nhạt , vàng đậm , vàng lịm , vàng ươm , vàng khè , vàng ối ,....
Hok tốt !
Trả lời:
Các từ đồng nghĩa chỉ màu vàng đó là: vàng úa, vàng hoe, vàng tươi, vàng chanh, vàng giòn, vàng nhạt, vàng đậm, vàng xuộm, vàng lịm, vàng xọng, ...
Hok tốt!
Vuong Dong Yet