DN

Tìm các từ đồng nghĩa:

a. Chỉ màu xanh.

b. Chỉ màu đỏ.

c. Chỉ màu trắng.

d. Chỉ màu đen.

ND
15 tháng 1 2019 lúc 9:15

a. Chỉ màu xanh: xanh lơ, xanh lục, xanh ngọc, xanh biếc, xanh rờn, xanh thẫm, xanh nét, xanh tươi, xanh um, xanh sẫm, xanh ngát, xanh ngắt, xanh xao, xanh đen, xanh xanh mượt, xanh lè, xanh lét, xanh bóng…

b. Chỉ màu đỏ: đỏ thắm, đỏ tía, đỏ rực, đỏ hoe, đỏ gay, đỏ au, đỏ chói, đỏ sọc, đỏ lòm, đỏ ngầu, đỏ ối, đỏ hoét, đỏ ửng, đỏ hồng, …

c. Chỉ màu trắng: trắng lóa, trắng bóc, trắng bạch, trắng bệch, trắng nõn, trắng phau, trắng muốt, trắng tinh, trắng toát, trắng ngần, trắng ngà, trắng bong, trắng dã, trắng nuột, trắng hếu …

d. Chỉ màu đen: đen trũi, đen thui, đen kịt, đen sịt, đen nghịt, đen ngòm, đen láy, đen giòn, đen sì, đen lánh, đen đen, đen nhức, đen nhẻm…

Bình luận (0)
ND
18 tháng 9 2021 lúc 22:54

a, xanh lè , xanh mát ,xanh biếc,xanh thắm ,xanh rì

b, đỏ au,đỏ bừng , đỏ chót , đỏ rực , đỏ thắm

c,tráng buốt,trwangs tinh ,trắng xóa,trắng toát , trắng bệch

nếu đúng cho mình 1 k nha

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
NP
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
NB
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
ML
Xem chi tiết
AI
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
CT
Xem chi tiết