Tham khảo
truer /trʊər/
sure /ʃʊər/
jury /ˈdʒʊəri/
tourist /ˈtʊərɪst/
tournament /ˈtʊənəmənt/
Đúng 0
Bình luận (1)
Tham khảo
truer /trʊər/
sure /ʃʊər/
jury /ˈdʒʊəri/
tourist /ˈtʊərɪst/
tournament /ˈtʊənəmənt/
TÌM CÁC TỪ CÓ ÂM ɪə
TÌM CÁC TỪ CÓ ÂM eɪ
TÌM CÁC TỪ CÓ ÂM ɔɪ
TÌM CÁC TỪ CÓ ÂM əʊ
TÌM CÁC TỪ CÓ ÂM eə
TÌM CÁC TỪ CÓ ÂM aɪ
CÁC BẠN ƠI TÌM GIÚP MÌNH CÁC TỪ CÓ ÂM aʊ
TÌM CÁC TỪ CÓ ÂM;ot,ox,ock
CẦN GẤP NHÉ!
Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Durian
B. Cucumber
C. Painful
D. Duty