NA

TÌM CÁC TỪ CÓ ÂM əʊ

TT
25 tháng 11 2021 lúc 21:04
ExamplesTranscriptionListenMeaning
load/ləʊd/ vật nặng, gánh nặng
home/həʊm/ nhà, gia đình
most/məʊst/ hầu hết, phần lớn
pole/pəʊl/ cực (bắc, nam)
coat/kəʊt/ áo choàng
boat/bəʊt/ tàu, thuyền
cold/kəʊld/ lạnh lẽo
comb/kəʊm/ cái lược
though/ðəʊ/ dù, mặc dù
thorough/ˈθɜːrəʊ/ hoàn toàn, hoàn hảo
stole/stəʊl/ khăn choàng vai
bowl/bəʊl/ cái bát
old/əʊld/ cũ, già
roll/rəʊl/ cuốn, cuộn
toe/təʊ/ ngón chân
no/nəʊ/ không
go/gəʊ/ đi
slow/sləʊ/ chậm
Bình luận (0)
H24
25 tháng 11 2021 lúc 21:06

Tham khảo 

-Are we allowed to speak aloud?

-I don’t know.

-My toes are cold.

-She phoned me in October.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NA
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
DM
Xem chi tiết