Sắp xếp câu cho đúng ( Chủ đề : What's you address )
1, t/e/e/m
meet
2, p/i/u/p/l
pupil
3,w/e/r/o/t
wrote
4, o/a/d/r
road
5, v/i/l/e
live
ko bt
7,n/e/l/a
lean
Sắp xếp câu cho đúng ( Chủ đề : What's you address )
1, t/e/e/m
meet
2, p/i/u/p/l
pupil
3,w/e/r/o/t
wrote
4, o/a/d/r
road
5, v/i/l/e
live
ko bt
7,n/e/l/a
lean
Câu 1: Sắp xếp các chữ cái thành một cụm từ rồi giải nghĩa của từ đó (không giải nghĩa được thì không cần giải)
1) n/a/a/n/b/a 2) t/p/m/e/e/l/r/u 3) g/a/m/o/n 4) a/l/e/l/e/b 5) p/r/a/e 6) j/b/u/u/i/e 7) w/n/a/o/t/l/e/e/r/m 8) m/l/e/o/n 9) p/p/a/a/i/o 10) i/l/i/c/t/h
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ hoàn chỉnh
1) a r e h a c e 2. 9 ) l e i g d
2) c t o t h e a o h . 10) b a r e f o o t
3) c h s m a t o h e a c. 11) c w o s d h e
4) h d h e a e a. 12) v l e a g i l
5) h s f i n g. 13) a c h b k a e c
6) c d a i n n g. 14) c d o l
7) p h o s i n g. 15) p a l a c e
8)k a r e b. 16) r u b n
I. Write missing letter 1. b.....d.....f.....h.....j 2.o.....q....s....u...w... 3.l....n....p...r....t..... 4.i....k...m...o...q.... 5.a....c....e....g....i... 6.p....r....t...v...x.... 7.k....m...o...q...s... 8.e....g....i....k...m... 9.q......s.....u....w....y... 10.n.........p......r......t.....v.....
II.Write the letter in the correct order 1.i g h j _ _ _ _ 2.u s t r _ _ _ _ 3.k n m l _ _ _ _ 4.w x v y _ _ _ _ 5.c d b a _ _ _ _ 6.f g I k _ _ _ _ 7.p q o r _ _ _ _ 8. t s u v _ _ _ _ 9. g d e f _ _ _ _ 10.z w y x _ _ _ _
Bỏ một chữ trong những từ sau:
f a r m o u s
v i k s i t
f o o t b a l l n e r
f i n d n i s h
s t a r o t
n e _ e _ a r r _
c _ m m u _ _ c _ t i o _
_ y l _ a b _ e
Chọn các từ có các chữ cái được gạch chân phát âm khác nhau
1 : A : red B : leg C : head D : bean 2 : A : go B : open C : brown D : nose
3 : A : lunch B : today C : young D : hungry 4 : A : like B : read C : see D : police
Sắp xếp các chữ cái thành từ đúng:
1. a t h m 6. u m i s c
2. i s h r y t o 7. p y h g e o g a r
3. s i s c p y h 8. c e s i c n e
4. l o b y g o i 9. e l r u i e t r t
5. h e g l i n s 10. y c m e i s h r t
Gợi ý: những từ trên là các môn học
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
1. A. great B. bean C. teacher D. means
2. A. wet B. better C. test D. evening
3. A. horrible B. hour C. house D. here
4. A. party B. lovely C. sky D. empty
5. A. stove B. moment C. sometime D. close
6. A. theater B. author C. thumb D. clothes
7. A. middle B. mile C. kind D. time
8. A. school B. scout C. sent D. sure
9. A. dirty B. early C. learn D. near
10. A. marbles B. classes C. teaches D. changes
Xắp xếp từ hộ mình nhé: g/t/s/i/h/t
r/o/t/s/u/r/s/e
sắp xếp để thành 1 từ :S/o/h/t/e/n