1 Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ có nghĩa
1.mane 5.ssim
2.ohell 6.ih
3.nife 7.dan
4.shtank 8.uyo
sắp sếp từ tiếng anh thành câu to / mary/likes/visit/the/best/pagoda
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa
1.malani
2.olaffub
3.nemnonrivet
5.tarc
5.onitllopu
6.cyercle
7.tewas
8.ergand
9.madage
10.loac
sắp sếp lại thành câu:
1.relax/makes/it/me .
2.whick/you/do/sporsts/at/do/school ?
3.do/when/do/you/sport ?
4. favourite/are/your/who/sport/starts ?
sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:
1.NULEC 6.DISANOITETN
2.GOPADA 7.EIAD
3.ILALYNF 8.TAICLED
4.GNIRB 9.CAONITVA
5.MARACE 10.NAPL
Sắp xếp chữ cái thành từ đúng:
1. oldc
2. cheheada
3. achethoot
4. ufl
5.tomsymp
6. tomsymp
Sắp sếp lại các câu dưới đây:
1. basket/desk/there/flower/the/on/is/a/teacher's?
2.cleaning/boy/board/is/now/the/the?
3.more/you/am/intelligent/i/than?
4.weekend/you/cartoons/do/at/watch/the?
5.Gia loc town/friend/best/come/does/too/your/from?
6.tet/and/we/fireworks/buy/should/buy/on?
7. well/sister/cook/can/your?
8.in/will/become/mc/future/you/an/the?
Sắp sếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh :
in / living / country / mother / in / to / prefers / my / the / city / the /living.
Sắp xếp các từ sau thành bài hội thoại hợp lý :
1. Thank you very much
2. How can I get there ?
3. Excuse me
4. Go straight ahead , then turn right . The post office is next to the school.
5. Yes . There is one near High street.
6. You are welcome.
7. Is there the post office near here?
8. Yes ?
ex : Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1, doing / is / mother / what / your / ?
2,An / Hung /are / what / doing / now / and / ?
3,car /he / dviving / his / is
4,waiting / who / is / he / for / ? /
5,she / goes / by /to / bus / school
6,brushing / teeth / Mai / her / is
7,this / house / my / is
8,she / the theater / gaing / is / to