Chọn C
lim x → 1 2 x 3 − 3 x + 1 2 − 2 x 2 = lim x → 1 x − 1 2 x 2 + 2 x − 1 − 2 x − 1 x + 1 = lim x → 1 2 x 2 + 2 x − 1 − 2 x + 1 = − 3 4
Chọn C
lim x → 1 2 x 3 − 3 x + 1 2 − 2 x 2 = lim x → 1 x − 1 2 x 2 + 2 x − 1 − 2 x − 1 x + 1 = lim x → 1 2 x 2 + 2 x − 1 − 2 x + 1 = − 3 4
giải phương trình
a) \(5^x=4\)
b) \(5^{2-x}=8\)
c) \(\left(\dfrac{1}{3}\right)^{4+x}=243\)
d) \(\left(\dfrac{2}{3}\right)^x=\dfrac{3}{2}\)
tìm khoảng đồng biến nghịch biến
a) \(y=\left(5x-10\right)^4\)
b) \(y=\left(-x-1\right)\left(x+2\right)^4\)
c) \(y=\left(x^3-1\right)^3\)
d) \(y=\left(x^2-1\right)\left(x+2\right)\)
Cho 1/3(m-1)x³-(m-1)x²+(m-3)x+2. Tìm m để a)y'=0 có 2 nghiệm phân biệt cùng dương b)y'=0 có 2 nghiệm phân biệt trái dấu c)y'=0 có 2 nghiệm phân biệt|x1-x2|= căn 2 d)y' lớn hơn hoặc bằng 0 với mọi x e)y' nhỏ hơn hoặc bằng 0 với mọi x
Cho 1/3(m-1)x³-(m-1)x²+(m-3)x+2. Tìm m để a)y'=0 có 2 nghiệm phân biệt cùng dương b)y'=0 có 2 nghiệm phân biệt trái dấu c)y'=0 có 2 nghiệm phân biệt|x1-x2|= căn 2 d)y' lớn hơn hoặc bằng 0 với mọi x e)y' nhỏ hơn hoặc bằng 0 với mọi x
tìm khoảng đồng biến nghịch biến
a) \(y=\left(x^2-1\right)^2\)
b) \(y=\left(3x+4\right)^3\)
c) \(y=\left(x+3\right)^2\left(x-1\right)\)
d) \(y=\left(2x+2\right)\left(x^3-1\right)\)
Cho y=1/3(m-1)x³-(m-1)x²+(m+3)x-2. Tìm m để a)y'=0 có 2 nghiệm phân biệt cùng dấu b)y'=0 có 2 nghiệm thoả mãn x1²+x2²=4
Cho f(x)=1/3(m-1)x³-mx²+(m+2)x-5. Tìm m để a)f'(x) lớn hơn hoặc bằng 0 với mọi x b)f'(x) nhỏ hơn hoặc bằng 0 với mọi x c)f'(x)=0 có 2 nghiệm cùng âm d)f'(x)=0 có nghiệm thỏa mãn x1+2x2=1
Cho đường tròn C: (x-1)^2+(y+2)^2=2. Tìm ảnh của C qua phép tịnh tiến véc tơ v(2;2)?
A.(x+1)^2+(y+4)^2=2
B.(x+1)^2+(y-4)^2=2
C.(x-1)^2+(y+4)^2=2
D.(x-3)^2+y^2=2
a) lim\(\dfrac{x^2-1}{x+1}\)(x-->-3)
b) lim\(\dfrac{4-x^2}{x+2}\)(x-->-2)
tính đạo hàm
a) \(y=\dfrac{\left(x-2\right)^2}{\left(2x-3\right)\left(x-1\right)}\)
b) \(y=x+3+\dfrac{4}{x+3}\) giải phương trình y'=0
c) \(y=\dfrac{\left(5x-1\right)\left(x+1\right)}{x+2}\) tính y'(-1)
d) \(y=x-2+\dfrac{9}{x-2}\) giải phương trình y'=0