| Tính từ/ Trạng từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
|------------------- |--------------------- |------------------------|
| 1. beautiful | more beautiful | most beautiful |
| 2. hot | hotter | hottest |
| 3. little | less (ít hơn)/ smaller (nhỏ hơn) | least (ít nhất)/ smallest (nhỏ nhất) |
| 4. bad | worse | worst |
| 5. good | better | best |
| 6. attractive | more attractive | most attractive |
I. Viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ và trạng từ sau:
Tính từ/ Trạng từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
1. beautiful | more beautiful | the most beautiful |
2. hot | hotter | the hottest |
3. little | less | the least |
4. bad | worse | the worst |
5. good | better | the best |
6. attractive | more attractive | the most attractive |
|
Xem chi tiết