LA

He was pleased that things were going on _______.

A. satisfied

B. satisfactorily

C. satisfying

D. satisfactory

DA
28 tháng 12 2017 lúc 5:51

Kiến thức: Từ vựng, từ loại

Giải thích:

go on: tiếp tục

Sau cụm động từ “going on” cần một trạng từ.

satisfied (adj): hài lòng, thoả mãn

satisfactorily (adj): một cách hài lòng

satisfying (adj): đem lại sự thoả mãn

satisfactory (adj): đạt yêu cầu, có thể chấp nhận được

Tạm dịch: Ông ấy hài lòng rằng mọi thứ đang diễn ra một cách tốt đẹp.

Chọn B

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết