LA

He was pleased that things were going on _______.

A. satisfied

B. satisfactorily

C. satisfying

D. satisfaction

DA
29 tháng 11 2019 lúc 6:39

Kiến thức: Từ loại

Giải thích:

A. satisfied (adj): hài lòng                             B.satisfactorily (adv): một cách hài lòng

C. satisfying (v–ing): hài lòng                         D. satisfaction (n): sự hài lòng

Sau động từ “going on” ta cần một trạng từ theo sau.

Tạm dịch: Anh ấy hài lòng với việc mọi thứ tiến triển tốt.

Chọn B

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết