Tìm từ bắt đầu bằng tiếng đồng (có nghĩa là "cùng").
- đồng hương (người cùng quê)
- đồng lòng (cùng một ý chí)
- đồng nghiệp(cùng một nghề)
- đồng bào (cùng một giống nòi, một dân tộc, một tổ quốc)
- đồng tình (cùng ý, cùng lòng)
Đồng hương( người cùng quê) Đồng lòng ( cùng một ta chí) Đồng nghiệp( cùng nghề) Đồng thanh( cùng nói,hát) Đồng bào( cùng một dân tộc, tổ quốc)
Tìm từ bắt đầu bằng tiếng đồng (có nghĩa là "cùng").
- Đồng hương ( người cùng quê )
- Đồng lòng ( cùng một ý chí )
- Đồng nghiệp(cùng một nghề)
- Đồng bào (cùng một giống nòi, một dân tộc, một tổ quốc)
- Đồng tình (cùng ý, cùng lòng)