Trung điểm, trung tâm, trung bình, ...
Trung thành, trung thực. Trung nghĩa, ...
Đúng 0
Bình luận (0)
- Trung có nghĩa là “ở giữa”: trung tâm, trung bình, trung thu, trung tâm,…
- Trung có nghĩa là “một lòng một dạ”: trung thành, trung thực, trung nghĩa, trung hậu, trung kiên,…
Đúng 0
Bình luận (0)
ở giữa: trung gian, trung tâm, trung bình
một lòng một dạ: trung thành, trung nghĩa, trung thực
Đúng 0
Bình luận (0)
trung tâm, trung điểm
trung thành, trung thực, trung nghĩa,
Đúng 0
Bình luận (0)
Trung có nghĩa là “ở giữa”: trung tâm, trung bình, trung thu, trung tâm,… - Trung có nghĩa là “một lòng một dạ”: trung thành, trung thực, trung nghĩa, trung hậu, trung kiên,…
Đúng 0
Bình luận (0)