NA

 Hãy tìm 20 danh từ bằng Tiếng Anh.

GL
1 tháng 6 2019 lúc 19:20
STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1peopleNgười
2historyLịch sử
3wayĐường
4artNghệ thuật
5worldThế giới
6informationThông tin
7mapBản đồ
8twoHai
9familyGia đình
10governmentChính phủ
11healthSức khỏe
12systemHệ thống
13computerMáy tính
14meatThịt
15yearNăm
16thanksLời cảm ơn
17musicÂm nhạc
18personNgười
19readingCách đọc
20methodPhương pháp
Bình luận (0)
H24
1 tháng 6 2019 lúc 19:22

20 DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH

1. time /taɪm/ thời gian
2. year /jɪr/ năm
3. people /ˈpipəl/ con người
4. way /weɪ/ con đường
5. day /deɪ/ ngày
6. man /mən/ đàn ông
7. thing /θɪŋ/ sự vật
8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
9. life /laɪf/ cuộc sống
10. child /ʧaɪld/ con cái
11. world /wɜrld/ thế giới
12. school /skul/ trường học
13. state /steɪt/ trạng thái
14. family /ˈfæməli/ gia đình
15. student /ˈstudənt/ học sinh
16. group /grup/ nhóm
17. country /ˈkʌntri/ đất nước
18. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề
19. hand /hænd/ bàn tay
20. part /pɑrt/ bộ phận

~Hok tốt ~
#Persona

Bình luận (0)
MT
1 tháng 6 2019 lúc 19:26
peopleNgười
2historyLịch sử
3wayĐường
4artNghệ thuật
5worldThế giới
6informationThông tin
7mapBản đồ
8twoHai
9familyGia đình
10governmentChính phủ
11healthSức khỏe
12systemHệ thống
13computerMáy tính
14meatThịt
15yearNăm
16thanksLời cảm ơn
17musicÂm nhạc
18personNgười
19readingCách đọc
20methodPhương pháp
21dataDữ liệu
22foodThức ăn
23understandingHiểu biết
24theoryLý thuyết
25lawPháp luật
26birdChim
27literatureVăn chương
28problemVấn đề
29softwarePhần mềm
30controlKiểm soát
31knowledgeKiến thức
32powerQuyền lực
33abilityKhả năng
34economicsKinh tế học
35loveTình Yêu
36internetInternet
37televisionTivi
38scienceKhoa học
39libraryThư viện
40natureBản chất
Bình luận (0)
.
1 tháng 6 2019 lúc 19:26

boy

tree

book

table

clothes

tea

wall

apple

tower

meat

man

fan

house

bulb

chair

cupboar

people

library

bird

CHÚC BẠN HỌC TỐT!

table

Bình luận (0)
VK
1 tháng 6 2019 lúc 19:28

pen: cây viết

book: sách

table: bàn

pencil: viết chì

friend: bạn

rock: đá

house: nhà

cat: mèo

dog: chó

carrot: cà rốt

potato: khoai tây

glass: cái ly

paper: giấy

wall: bức tường

cake: bánh

lamp: đèn

door: cửa

computer: máy tính

teacher: giáo viên

student: học sinh

Bình luận (0)
NL
1 tháng 6 2019 lúc 19:32

boy

dog

cat

bird

girl

pig

bed

room

tree

book

robot

bear

cow

pen

ice cream

flower

ice

water

computer

pencil

Bình luận (0)
H24
1 tháng 6 2019 lúc 20:15

Trả lời

tree

book

table

...

Hok tốt

Bình luận (0)
MA
1 tháng 6 2019 lúc 21:13

1.teacher

2.subject

3.boy

4.flower

5.cat

6.table

7.school

8.weather

9.farm

10.farm

11.wall

12.colour

13.bike

14.baby

15.exercise

16.school

17.fruit

18.light

19.nationality

20.country

Bình luận (0)
NH
2 tháng 6 2019 lúc 6:24

Answer :

people : Người

history : Lịch sử

way : Đường 

art : Nghệ thuật

world : Thế giới 

information : Thông tin

map : Bản đồ 

..........................................

~ Hok tốt ~

Bình luận (0)
TD
2 tháng 6 2019 lúc 15:22

house

tree

dog 

cat

book

pencil

rubber

ruler

pen

apper

tea

juice

ice cream

coconut

ball

unicorn

umbrella

rabbit

wall

picture

bookcase

Bình luận (0)
H24
16 tháng 6 2019 lúc 7:14

Answer:

Table

Book

girl

boy

fan

cabinet

motorbike

bike

....

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
EC
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
OO
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
VV
Xem chi tiết
DH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết