TT

Giúp mik vs ạ

CTHH

Phân loại

Tên gọi

1)K2O

 

 

2)BaO

 

 

3)Li2O

 

 

4)CuO

 

 

5)FeO

 

 

6)Fe­2O3

 

 

7)Fe3O4

 

Iron (II,III) oxide

8)Al2O3

 

 

9)PbO

 

 

10)MgO

 

 

11)SO3

 

 

12)N2O

 

 

13)P2O5

 

 

14)CO2

 

 

15)N2O3

 

 

 

KS
26 tháng 2 2022 lúc 12:44

K2O: oxit bazơ: kali oxit

BaO: oxit bazơ: bari oxit

Li2O: oxit bazơ: liti oxit

CuO: oxit bazơ: đồng (II) oxit

FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

Fe3O4: oxit bazơ: sắt từ oxit

Al2O3: oxit lưỡng tính: nhôm oxit

PbO: oxit bazơ: chì (II) oxit

MgO: oxit bazơ: magie oxit

SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit

N2O: oxit trung tính: đinitơ oxit

P2O5: oxit axit: điphotpho pentaoxit

CO2: oxit axit: cacbon đioxit

N2O3: oxit axit: đinitơ trioxit

Bình luận (3)

Các câu hỏi tương tự
TT
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
WT
Xem chi tiết
HP
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
VN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết