FS

Giải phương trình nghiệm nguyên:

\(x^2+2y^2+2xy+4x+9y+3=0\) 

H24

x^2 + 2y^2 + 2xy + 4x + 9y + 3 = 0 
<=> x^2 + y^2 + 4 + 2xy + 4x + 4y + y^2 + 5y - 1 = 0 
<=> (x + y + 2)^2 + y^2 + 5y - 1 = 0 
<=> (x + y + 2)^2 + y^2 + 4y + 4 + y - 5 = 0 
<=> (x + y + 2)^2 + (y + 2)^2 + y + 2 = 7 
để gọn trong việc trình bài ta đặt u = y + 2 (với u nguyên). 
ta có pt: 
(x + u)^2 + u^2 + u = 7 
<=> (x + u)^2 + (u + 1/2)^2 = 7 + 1 / 4 (**) 
từ (**) ta thấy: 0 ≤ (x + u)^2 ≤ 7 + 1 / 4 
vì (x + u) là số nguyên nên (x + u)^2 chỉ có thể nhận các giá trị là: 0, 1, 4. 
*nếu (x + u)^2 = 0 
(**) => (u + 1/2)^2 = 7 + 1 / 4 
=> u^2 + u - 7 = 0 pt này không có nghiệm nguyên 
*nếu (x + u)^2 = 4 
(**) => (u + 1/2)^2 = 3 + 1 / 4 
=> u^2 + u - 3 = 0 không có nghiệm nguyên. 
*nếu (x + u)^2 = 1 
(**) => (u + 1/2)^2 = 6 + 1 / 4 
=> u^2 + u - 6 = 0 
=> u = - 3 hoặc u = 2 
+ với u = -3 => y = - 3 - 2 = - 5 
có: (x - 3)^2 = 1 
=> x - 3 = -1 hoặc x - 3 = 1 
=> x = 2 hoặc x = 4 
+ với u = 2 => y = 0 
có: (x + 2)^2 = 1 => x + 2 = - 1 hoặc x + 2 = 1 
=> x = - 3 hoặc x = -1 
tóm lại pt có các nghiệm nguyên (x, y) là: 
(2, - 5), (4, - 5), (- 3, 0), (-1, 0) 

Thông cảm nha tại tớ làm chi tiết nên bị dài

Bình luận (0)

x^2 + 2y^2 + 2xy + 4x + 9y + 3 = 0 
<=> x^2 + y^2 + 4 + 2xy + 4x + 4y + y^2 + 5y - 1 = 0 
<=> (x + y + 2)^2 + y^2 + 5y - 1 = 0 
<=> (x + y + 2)^2 + y^2 + 4y + 4 + y - 5 = 0 
<=> (x + y + 2)^2 + (y + 2)^2 + y + 2 = 7 
để gọn trong việc trình bài ta đặt u = y + 2 (với u nguyên). 
ta có pt: 
(x + u)^2 + u^2 + u = 7 
<=> (x + u)^2 + (u + 1/2)^2 = 7 + 1 / 4 (**) 
từ (**) ta thấy: 0 ≤ (x + u)^2 ≤ 7 + 1 / 4 
vì (x + u) là số nguyên nên (x + u)^2 chỉ có thể nhận các giá trị là: 0, 1, 4. 
*nếu (x + u)^2 = 0 
(**) => (u + 1/2)^2 = 7 + 1 / 4 
=> u^2 + u - 7 = 0 pt này không có nghiệm nguyên 
*nếu (x + u)^2 = 4 
(**) => (u + 1/2)^2 = 3 + 1 / 4 
=> u^2 + u - 3 = 0 không có nghiệm nguyên. 
*nếu (x + u)^2 = 1 
(**) => (u + 1/2)^2 = 6 + 1 / 4 
=> u^2 + u - 6 = 0 
=> u = - 3 hoặc u = 2 
+ với u = -3 => y = - 3 - 2 = - 5 
có: (x - 3)^2 = 1 
=> x - 3 = -1 hoặc x - 3 = 1 
=> x = 2 hoặc x = 4 
+ với u = 2 => y = 0 
có: (x + 2)^2 = 1 => x + 2 = - 1 hoặc x + 2 = 1 
=> x = - 3 hoặc x = -1 
tóm lại pt có các nghiệm nguyên (x, y) là: 
(2, - 5), (4, - 5), (- 3, 0), (-1, 0) 

Bình luận (0)
H24
24 tháng 6 2019 lúc 20:13

\(x^2+2y^2+2xy+4x+9y+3=0\)

\(\Leftrightarrow\left(x+y\right)^2+y^2+4x+9y+3=0\)

\(\Leftrightarrow\left(x+y\right)^2+4\left(x+y\right)+4+y^2+5y=1\)

\(\Leftrightarrow\left(x+y+2\right)^2+y^2+5y=1\)

\(\Leftrightarrow4\left(x+y+2\right)^2+4y^2+20y=4\)

\(\Leftrightarrow4\left(x+y+2\right)^2+4y^2+20y+25=29\)

\(\Leftrightarrow4\left(x+y+2\right)^2+\left(2y+5\right)^2=29\)

\(\Rightarrow\left(2y+5\right)^2\le29\)

\(\Leftrightarrow-5\le2y+5\le5\)

\(\Rightarrow2y+5\in\left\{-5;-3;-1;1;3;5\right\}\)(Do 2y + 5 lẻ)

Từ đó tìm được y rồi suy ra x

Bình luận (0)
HL
24 tháng 6 2019 lúc 20:19

b)x^2 + 2y^2 + 2xy + 4x + 9y + 3 = 0 
<=> x^2 + y^2 + 4 + 2xy + 4x + 4y + y^2 + 5y - 1 = 0 
<=> (x + y + 2)^2 + y^2 + 5y - 1 = 0 
<=> (x + y + 2)^2 + y^2 + 4y + 4 + y - 5 = 0 
<=> (x + y + 2)^2 + (y + 2)^2 + y + 2 = 7 
để gọn trong việc trình bài ta đặt u = y + 2 (với u nguyên). 
ta có pt: 
(x + u)^2 + u^2 + u = 7 
<=> (x + u)^2 + (u + 1/2)^2 = 7 + 1 / 4 (**) 
từ (**) ta thấy: 0 ≤ (x + u)^2 ≤ 7 + 1 / 4 
vì (x + u) là số nguyên nên (x + u)^2 chỉ có thể nhận các giá trị là: 0, 1, 4. 
*nếu (x + u)^2 = 0 
(**) => (u + 1/2)^2 = 7 + 1 / 4 
=> u^2 + u - 7 = 0 pt này không có nghiệm nguyên 
*nếu (x + u)^2 = 4 
(**) => (u + 1/2)^2 = 3 + 1 / 4 
=> u^2 + u - 3 = 0 không có nghiệm nguyên. 
*nếu (x + u)^2 = 1 
(**) => (u + 1/2)^2 = 6 + 1 / 4 
=> u^2 + u - 6 = 0 
=> u = - 3 hoặc u = 2 
+ với u = -3 => y = - 3 - 2 = - 5 
có: (x - 3)^2 = 1 
=> x - 3 = -1 hoặc x - 3 = 1 
=> x = 2 hoặc x = 4 
+ với u = 2 => y = 0 
có: (x + 2)^2 = 1 => x + 2 = - 1 hoặc x + 2 = 1 
=> x = - 3 hoặc x = -1 
tóm lại pt có các nghiệm nguyên (x, y) là: 
(2, - 5), (4, - 5), (- 3, 0), (-1, 0) 

~ Hok tốt ~

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
MT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
MH
Xem chi tiết
BC
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết