Dịch các từ sau sang T.A
con lạc đà :camel
con vẹt :parrot
con sóc :squirrel
con gà:hen (chicken)
k mk nha
con lạc đà : camel
con vẹt : parrot
con sóc : squirrel
con gà : cock
+) Con lạc đà : camel
+) Con vẹt : parrot
+) Con sóc : squirrel
+) Con gà : Cock
_Chúc bạn học tốt_
lạc đà: camel
con vẹt: parot
con sóc:squirrel
con gà : chicken
Dịch:
con lạc đà :camel
con vẹt :parrot
con sóc :squirrel
con gà :Cock
tk tui
nghỉ hè vv
Dịch các từ sau sang Tiếng Anh :
Con lạc đà : Camel
Con vẹt : Parrot
Con sóc : Squirrel
Con gà : Cock
K CHO MÌNH NHÉ CÁC BẠN
Dịch các từ sau sang Tiếng Anh
con lạc đà : camel
con vẹt : parrot
con sóc : squirrel
con gà : chicken
con lạc đà đọc là camel
con vẹt đọc là parrot
con sóc đọc là squirrel
con gà đọc là chicken
con lạc đà : camel
con vẹt :parrot
con sóc :squirrel
con gà :chicken
Con lạc đà : Camel
Con vẹt : Parrot
Con sóc : Squirrel
Con gà : Chicken
1)camel
2)parrot
3)squirrel
4)chicken(hen)
Dịch các từ sau sang T.A
con lạc đà : camel
con vẹt : parrot
con sóc : quirel
con gà : cock
con lạc đà: camle
con vẹt: parrot
con sóc: squirrel
con gà: chicken
Con lạc đà : Camel
Con vẹt : Parrot
Con sóc :Squirrel
Con gà : Chicken
Trả Lời:
con lạc đà :Camel
con vẹt :Parrot
con sóc :Squirrel
con gà :Chicken
~Hok Tốt~