21. B. benefits
Cấu trúc in spite of : mặc dù thể hiện sự nhượng bộ tương phản giữa 2 mệnh đề.
Dịch: Mặc dù có nhiều lợi ích, việc sống ở thành phố cũng mang lại nhiều bất lợi.
22. B. in
in the rush hour: vào giờ cao điểm
23. A. it
Cấu trúc Find + it + Adj + to do something: diễn tả ai đó nhận thấy như thế nào khi làm việc gì đó.
Dịch: Ngày càng nhiều người cảm thấy khó khăn để sống dựa vào mức lương khiêm tốn của họ khi giá cả luôn tăng cao.
24. C. polluted
Kiến thức từ loại: Đứng trước danh từ là tính từ
Dịch: Một nhược điểm khác của cuộc sống đô thị là không khí ô nhiễm gây ra bởi khí thải từ hàng triệu phương tiện giao thông, bụi từ công trường xây dựng và sự thiếu vắng cây xanh.
25. B. Many
Chọn many: nhiều thay vì little/few: ít dựa vào nghĩa.
Dịch: Nhiều người phải chịu đựng các vấn đề về hô hấp như ung thư phổi, đau họng hoặc hen suyễn.