giúp tui với
giải thích giúp tui với
Tìm 30 cụm động từ có trong unit 1 và unit 2 ở sách giáo khoa lớp 9 và dịch nghĩa ( giúp tui với tui cần gấp )
Điền loại từ giúp tui với! She _________displayed her prize to her parents. (pride)
Giúp tui len 45tk , tui sẽ tk cho mng 3 tk
silly là gì?
giúp tui vớiii
giúp tui vơii
Giúp tui vs ak
chuyển sang câu ước ( mn giúp tui với )
1 she has a broken cup
2 he lives in a poor country
3 they earn less money
4 today is a bad day for me
5 she doesn't visit me today
6 i am poor
7 linh is not my best friend
8 there isn't any oil in my house
9 i don't have any ink to write