Ôn tập: Tam giác đồng dạng

XL

Cho ΔABC vuông tại A, đường cao AH

a, C/m: \(HAB\sim HCA\)

b, Cho AB=15cm , AC=20cm. Tính BC, AH

c, Gọi M là trung điểm của BH, N là trung điểm của AH. C/m: CN⊥AM

HA
1 tháng 8 2020 lúc 9:39

( Bạn tự vẽ hình )

Xét tam giác HAB và tam giác HCA có :

góc AHC = góc AHB = \(90^o\) ( vì AH là đường cao )

góc ABH = góc HAC ( vì cùng phụ với góc C )

b)Áp dụng định lí pitago trong tam giác ABC . Ta có : \(BC^2=AB^2+AC^2\)

==>\(BC^2=15^2+12^2\)

==>\(BC^2\)=369

==>BC=\(\sqrt{369}=3\sqrt{41}\)

Áp dụn hệ thức lượng trong tam giác ABC . Ta có :

AH.BC=AC.AB

=> Tự thay

Bình luận (0)
NH
1 tháng 8 2020 lúc 9:51

A B H C 1 2 M N

a/ Ta có : \(\left\{{}\begin{matrix}\widehat{A_1}+\widehat{A_2}=90^0\\\widehat{C}+\widehat{A_2}=90^0\end{matrix}\right.\) (2 góc phụ nhau)

\(\Leftrightarrow\widehat{C}=\widehat{A_1}\)

Xét \(\Delta HAB\)\(\Delta HCA\) có :

\(\left\{{}\begin{matrix}\widehat{AHB}=\widehat{HAC}=90^0\\\widehat{A_1}=\widehat{C}\end{matrix}\right.\)

\(\Leftrightarrow\Delta HAB\infty\Delta HCA\left(g.g\right)\)

b/ Xét \(\Delta ABC\) vuông tại A

\(\Leftrightarrow BC^2=AB^2+AC^2\) (Định lí Py ta go)

\(AB=15cm;AC=20cm\)

\(\Leftrightarrow BC^2=15^2+20^2=625\)

\(\Leftrightarrow BC=25cm\)

Ta có :

\(S_{ABC}=\frac{1}{2}.BC.AH=\frac{1}{2}.AB.AC\)

\(\Leftrightarrow BC.AH=AB.AC\)

\(\Leftrightarrow AH=\frac{AB.AC}{BC}=\frac{15.20}{25}=12\left(cm\right)\)

c/ Xét \(\Delta ABH\) có :

+) M là trung điểm của BH

+) N là trung điểm của AH

\(\Leftrightarrow MN\) là đường trung bình của tam giác ABH

\(\Leftrightarrow MN\backslash\backslash AB\)

\(AB\perp AC\)

\(\Leftrightarrow MN\perp AC\)

Xét \(\Delta AMC\) có :

+) MN vuông góc với AC

+) AH vuông góc với BC

Lại có : N là giao điểm của MN và AH

\(\Leftrightarrow N\) là trực tâm của tam giác AMC

\(\Leftrightarrow CN\perp AM\left(đpcm\right)\)

Bình luận (0)
HA
1 tháng 8 2020 lúc 9:42

bổ sung câu a ( dưới dòng góc ABH =...): ==> tam giác HAB \(\sim\)tam giác HCA (g.g)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
VH
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
AP
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HB
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
YH
Xem chi tiết
CD
Xem chi tiết
LV
Xem chi tiết