PT

cho 3 điện trở có giá trị giống nhau R1 = R2 = R3= 30 ôm Mắc 3 điện trở trên vào nguồn điện AB có hiệu điện thế UAB không đổi : UAB=12V

a)có những cách mắc nào (liệt kê ra), vẽ sơ đồ từng cách mắc ( vẽ từng mạch điện)

b) Tính điện trở tương đương từng cách mắc?

c) Tính cường độ dòng điện qua mạch chính và qua từng điện trở của mỗi cách mắc mạch điện ở cầu a

H24
9 tháng 7 2022 lúc 20:38

Cách mắc: \(\left[{}\begin{matrix}R1ntR2ntR3\\R1//R2//R3\\\left[{}\begin{matrix}R1nt\left(R2//R3\right)\\R2nt\left(R1//R3\right)\\R3nt\left(R1//R2\right)\end{matrix}\right.+\left[{}\begin{matrix}R1//\left(R2ntR3\right)\\R2//\left(R1ntR3\right)\\R3//\left(R1ntR2\right)\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\) (bạn tự vẽ sơ đồ nha)

Mình chỉ làm 2 mạch đơn giản đầu với 2 mạch đầu trong 6 mạch phía sau thôi nha :v

\(MCD:R1ntR2ntR3\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}R_{td}=R1+R2+R3=30+30+30=90\Omega\\I=I1=I2=I3=\dfrac{U}{R_{td}}=\dfrac{12}{90}=\dfrac{2}{15}A\end{matrix}\right.\)

\(MCD:R1//R2//R3\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}\dfrac{1}{R}=\dfrac{1}{R1}+\dfrac{1}{R2}+\dfrac{1}{R3}=\dfrac{1}{10}\rightarrow R=10\Omega\\U=U1=U2=U3=12V\rightarrow\left[{}\begin{matrix}I=\dfrac{U}{R}=\dfrac{12}{10}=1,2A\\I1=I2=I3=\dfrac{U1}{R1}=\dfrac{12}{30}=0,4A\left(R1=R2=R3\right)\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\)

\(MCD:R1nt\left(R2//R3\right)\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}R=R1+R23=30+\dfrac{30\cdot30}{30+30}=45\Omega\\I=I1=I23=\dfrac{U}{R}=\dfrac{12}{45}=\dfrac{4}{15}A\rightarrow U23=U2=U3=I23\cdot R23=\dfrac{4}{15}\cdot\dfrac{30\cdot30}{30+30}=4V\Rightarrow I2=I3=\dfrac{U2}{R2}=\dfrac{4}{30}A\end{matrix}\right.\)

\(MCD:R1//\left(R2ntR3\right)\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}R=\dfrac{R1\cdot R23}{R1+R23}=\dfrac{30\cdot\left(30+30\right)}{30+30+30}=20\Omega\\U=U1=U23=12V\rightarrow\left[{}\begin{matrix}I=\dfrac{U}{R}=\dfrac{12}{20}=0,6A\\I1=\dfrac{U1}{R1}=\dfrac{12}{30}=0,4A\\I2=I3=I-I1=0,6-0,4=0,2A\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
CN
Xem chi tiết
HV
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LD
Xem chi tiết
PM
Xem chi tiết
N5
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết