Ôn tập hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn

LH

Câu1: cho pt

X^2 - 2 * ( n - 1 ) * x + 2n -3 =0

a) chứng minh phương trình trên luôn có nghiệm với mọi giá trị của n

b) gọi ​​x1, x2 là 2 nghiệm của phương trình trên. Tìm giá trị của n thỏa mãn x1 ^2 + x2 ^2=10

\(_{ }\)

DD
23 tháng 4 2018 lúc 18:21

Câu a :

Ta có :

\(\Delta=4\left(n^2-2n+1\right)-4\left(2n-3\right)\)

\(=4n^2-8n+4-8n+12\)

\(=4n^2-16n+16\)

\(=4\left(n-2\right)^2\ge0\)

Nên phương trình luôn có nghiệm với mọi giá trị n .

Câu b :

Theo định lý vi-ét ta có :

\(\left\{{}\begin{matrix}x_1+x_2=2n-2\\x_1.x_2=2n-3\end{matrix}\right.\)

Mà : \(x_1^2+x_2^2=\left(x_1+x_2\right)^2-2.x_1.x_2=10\)

\(\Leftrightarrow\left(2n-2\right)^2-2\left(2n-3\right)=10\)

\(\Leftrightarrow4n^2-8n+4-4n+6-10=0\)

\(\Leftrightarrow4n^2-12n=0\)

\(\Leftrightarrow4n\left(n-3\right)=0\)

\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}4n=0\\n-3=0\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}n=0\\n=3\end{matrix}\right.\)

Bình luận (0)
TL
23 tháng 4 2018 lúc 18:42

a)Ta có:\(\Delta'=\left(-\left(n-1\right)\right)^2-\left(2n-3\right)=n^2-2n+1-2n+3\)\(=n^2-4n+4=\left(n-2\right)^2\ge0\forall n\)

⇒phương trình luôn có nghiệm với mọi giá trị của n

b)Khi đó theo Viets:\(\left\{{}\begin{matrix}x_1+x_2=2\left(n-1\right)=2n-2\\x_1\cdot x_2=2n-3\end{matrix}\right.\)

Ta có:\(x_1^2+x_2^2=10\Leftrightarrow\left(x_1+x_2\right)^2-2x_1\cdot x_2=10\)

\(\Leftrightarrow\left(2n-2\right)^2-2\left(2n-3\right)-10=0\)

\(\Leftrightarrow4n^2-8n+4-4n+6-10=0\)

\(\Leftrightarrow4n^2-12n=0\Leftrightarrow4n\left(n-3\right)=0\)

\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}4n=0\\n-3=0\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}n=0\\n=3\end{matrix}\right.\)

Vậy \(\left[{}\begin{matrix}n=0\\n=3\end{matrix}\right.\) thì phương trình có 2 nghiệm \(x_1;x_2\) thỏa mãn \(x_1^2+x_2^2=10\)

(Đây chỉ là ý kiến của riêng mình.Có gì sai hoặc thiếu sót bạn thông cảm và chữa cho mình nha!!Cảm ơn nhiều ạ!!!)

Bình luận (2)

Các câu hỏi tương tự
TV
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
ML
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
TL
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết