KY

Câu 10: Cho hình thoi ABCD, biết AC = 10cm, BD = 20cm. Diện tích hình thoi ABCD là:

A.               100cm2                  B. 200cm2               C. 300cm2                 D. 400cm2

Câu 11: Số thích hợp điền vào chỗ trống trong các phân số 8/9 = …/27

A.24                              B. 36                           C. 32                D. 72

NT
7 tháng 2 2022 lúc 21:35

Câu 10:

Diện tích hình thoi \(ABCD\) là:

\(\dfrac{1}{2}\times10\times20=100\left(cm^2\right)\)

Vậy chọn đáp án \(A\).

Câu 11:

Ta có: \(\dfrac{8}{9}=\dfrac{8\times3}{9\times3}=\dfrac{24}{27}\)

Vậy chọn đáp án \(A\).

Bình luận (0)
H24

Câu 10: Cho hình thoi ABCD, biết AC = 10cm, BD = 20cm. Diện tích hình thoi ABCD là:

A.               100cm2                  B. 200cm2               C. 300cm2                 D. 400cm2

Câu 11: Số thích hợp điền vào chỗ trống trong các phân số 8/9 = …/27

A.24                              B. 36                           C. 32                D. 72

Bình luận (2)
H24
7 tháng 2 2022 lúc 21:33

Câu 10: Cho hình thoi ABCD, biết AC = 10cm, BD = 20cm. Diện tích hình thoi ABCD là:

A.               100cm2                  B. 200cm2               C. 300cm2                 D. 400cm2

Câu 11: Số thích hợp điền vào chỗ trống trong các phân số 8/9 = …/27

A.24                              B. 36                           C. 32                D. 72

Bình luận (0)
H24
7 tháng 2 2022 lúc 21:36

Câu 10: Cho hình thoi ABCD, biết AC = 10cm, BD = 20cm. Diện tích hình thoi ABCD là:

A.100cm2        B. 200cm2          C. 300cm2            D. 400cm2

Câu 11: Số thích hợp điền vào chỗ trống trong các phân số 8/9 = …/27

A.24              B. 36                       C. 32                D. 72

Bình luận (0)
TT
7 tháng 2 2022 lúc 21:36

10.A

11.A

Bình luận (1)
KA
7 tháng 2 2022 lúc 21:37

AA

Bình luận (0)
LT
14 tháng 8 2022 lúc 15:19

Câu 10:

Diện tích hình thoi ABCDABCD là:

89=8×39×3=242789=8×39×3=2427

Vậy chọn đáp án AA.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PB
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
BH
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
LD
Xem chi tiết