TN

Các từ chỉ về gia đình bằng tiếng anh

 

DH
6 tháng 7 2021 lúc 13:58

là sao ?

Bình luận (4)
H24
6 tháng 7 2021 lúc 13:58

Mik tk trên mạng nhé

Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kếMother /ˈmʌðə(r)/ MẹFather /ˈfɑːðə(r)/ BốSibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em ruộtSpouse /spaʊs/ Vợ chồngHusband /ˈhʌzbənd/ ChồngWife /waɪf/ VợChild /Children/tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/ Con cáiDaughter /ˈdɔːtə(r)/ Con gáiSon /sʌn/ Con traiStepfather /ˈstepfɑːðə(r)/ Cha dượngStepmother /ˈstepmʌðə(r)/ Mẹ kếEx-husband /eksˈhʌzbənd/ Chồng cũEx-wife /eks-waɪf/ Vợ cũHalf-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/ Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/chaStep brother /ˈstepˌbrʌ.ðər/ Con trai riêng của bố/mẹ kếHalf-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/ Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/chaStep sister /ˈstepˌsɪs.tər/ Con gái riêng của bố mẹ kếYounger /Little sister/jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/ Em gáiYounger /Little brother/jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/ Em traiOlder sister /oʊldər sɪstər/ Chị gáiOlder brother /oʊldər ˈbrʌðər/ Anh trai
Bình luận (2)
BC

family

mk nghĩ chỉ có vậy  nhonhung

Bình luận (0)
LN
6 tháng 7 2021 lúc 14:06

parents; mother; father; sister; uncle; aunt; step mother; grandmother; grandfather; grandson; grandchild; daughter; son; cousin; nephew; wife; husband;children; fiancé; twin; half-brother.

Bình luận (2)
IP
6 tháng 7 2021 lúc 14:37

family hình như thế thôi bucminh

Bình luận (0)
TT
7 tháng 7 2021 lúc 8:36

Father: bố

Mother: mẹ

grandpa: ông

grandma: bà

sister: chị gái/em gái

brother: anh trai/em trai

uncle: chú

Bình luận (0)
TT
16 tháng 7 2021 lúc 14:14
Grandparents: Ông bàGrandfather :Ông ngoại/ Ông nộiGrandmother : Bà ngoại/ bà nộiAunt /ɑːnt/ Cô/ dìUncle /ˈʌŋkl/ Cậu/ chúCousin /ˈkʌzn/ Anh chị em họFather-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ Bố chồng/ vợMother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ Mẹ chồng/ vợSister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ Chị dâu / em dâuBrother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ Anh rể, em rể
Bình luận (0)
NH
16 tháng 7 2021 lúc 14:14
Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ Ông bàGrandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ Ông ngoại/ Ông nộiGrandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ Bà ngoại/ bà nộiAunt /ɑːnt/ Cô/ dìUncle /ˈʌŋkl/ Cậu/ chúCousin /ˈkʌzn/ Anh chị em họFather-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ Bố chồng/ vợMother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ Mẹ chồng/ vợSister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ Chị dâu / em dâuBrother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ Anh rể, em rểParents /ˈpeərənt/ Ba mẹ Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kếMother /ˈmʌðə(r)/ MẹFather /ˈfɑːðə(r)/ BốSibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em ruộtSpouse /spaʊs/ Vợ chồngHusband /ˈhʌzbənd/ ChồngWife /waɪf/ VợChild /Children/tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/ Con cáiDaughter /ˈdɔːtə(r)/ Con gáiSon /sʌn/ Con traiStepfather /ˈstepfɑːðə(r)/ Cha dượngStepmother /ˈstepmʌðə(r)/ Mẹ kếEx-husband /eksˈhʌzbənd/ Chồng cũEx-wife /eks-waɪf/ Vợ cũHalf-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/ Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/chaStep brother /ˈstepˌbrʌ.ðər/ Con trai riêng của bố/mẹ kếHalf-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/ Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/chaStep sister /ˈstepˌsɪs.tər/ Con gái riêng của bố mẹ kếYounger /Little sister/jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/ Em gáiYounger /Little brother/jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/ Em traiOlder sister /oʊldər sɪstər/ Chị gáiOlder brother /oʊldər ˈbrʌðər/ Anh traiGrandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/ Các cháu (của ông bà)Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/ Cháu gái (của ông bà)Grandson /ˈɡrænsʌn/ Cháu trai (của ông bà)Nephew /ˈnefjuː/ Cháu trai ( của cô/ dì/ chú …)Niece /niːs/ Cháu gái ( của cô/ dì/ chú …)
Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LA
Xem chi tiết
TY
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
TL
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
VV
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HA
Xem chi tiết