quỹ chung của nhà nước hoặc của một tổ chức
quỹ chung của nhà nước hoặc của một tổ chức
đóng góp vào công quỹ
tiền công quỹ
Đồng nghĩa: công khố
Coi thử nè bạn
nghĩa là quỹ chung của nhà nước hoặc của một tổ chức đóng góp vào công quỹ tiền công quỹ
nghĩa là quỹ chung của nhà nước và một số tổ chức khác
quỹ chung của nhà nước hoặc của một tổ chức đóng góp vào công quỹ tiền công quỹ Đồng nghĩa: công khố