c: 3kg125g=3125g
2kg50g=2050g
3 kg 125 g = 3125 g
2 kg 50 g = 2050 g
c: 3kg125g=3125g
2kg50g=2050g
3 kg 125 g = 3125 g
2 kg 50 g = 2050 g
21yen=....kg 320kg=...yen 130=...kg 4900kg=...tạ 44tan=...kg 19000kg=...tan 3kg 125g=...g 1254=...kg...g 4kg53g=...g
7004g=...kg...g 25cm=...mm 430dm=...m 107hm=....m 4300m=....hm 35km=....m 30000cm=...m 7m29cm= ...cm 166dm=...m...dm
2km55m=...m
Viết số thik hợp vào chỗ chấm
21 yến=...kg 320kg=...yến
4600kg=...tạ 19 000kg=...yến
1256g=...kg...g 6005g=...kg...g
130 tạ=...kg Giúp vs ah mik đag cần gấp
44 tấn=...kg
3kg 125g=...g
2kg 50g=...g
21 yến=..........kg
130 tạ=............kg
44 tấn=...................kg
3kg 125g=..................g
1256g=......kg.....g
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 18yến = ……….. kg
b) 12 tấn = ……………..tạ
c) 3kg 5g = ................. g
d) 4000 kg = ................. tấn
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1kg 275g = ......... kg | 3kg 45 g = ............ kg | 12 kg 5g = ......... kg |
6528 g = ............. kg | 789 g = .......... kg | 64 g = .......... kg |
7 tấn 125 kg = ............. tấn | 2 tấn 64 kg = ............ tấn | 177 kg = .......... tấn |
1 tấn 3 tạ = ............. tấn | 4 tạ = ............ tấn | 4 yến = ..... tấn |
8,56 dm 2 = ........... cm2 | 0,42 m2 = ............ dm 2 | 2,5 km2 = .......... m2 |
1,8 ha = .............m2 | 0,001 ha = ........... m2 | 80 dm2 = .........m2 |
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2 | 2,7dm 2= ........dm 2...... cm2 | 0,03 ha = ........... m2 |
7kg5g=..............kg ; 5,07kg=......g; 7km 465m=..........m; 3kg 79g=..........g; 9dm vuôn23cm vuôn=........cm vuôn ; 4dm khối 62cm khối=............cm khối
3kg 6g =…………g
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:
A. 360
B. 306
C. 3006
D. 36
đổi ra số tự nhiên cho mình. 5 phẩy 3kg=g
Đổi các đơn vị sau thành hỗn số a) 3m5cm=. M? B) 5kg 30 dag = kg?
C)6phút 30 giây =phút? D) 5tạ 7kg=tạ? E) 5 tấn 3kg =tấn? G) 50dm30m= m?