Đề cương ôn tập HKI

TH

Bằng pphh hãy nhận biết các chất sau:

a, dd HCL;CuSO4;MgCL2;K2S

b, dd Na2CO3;CuSO4;MgCL2;K2S

C, khí:N2;H2;CO2;NO2;O2;SO2;CO

D; rắn:Na2CO3;MgCO3;BaCO3

e, DD BaCL2;Na2SO4;HNO3;Na3PO4

f, KL Ca;AL,Cu;Fe

LD
23 tháng 9 2019 lúc 22:11

a, dd HCL;CuSO4;MgCL2;K2S

- Cho QT vào

+MT làm QT hóa đỏ là HCl

+MT k lm đổi màu QT là các chất còn lại(N1)

-Cho Các chất (N1) vào BaCl2

MT tạo kêt tủa trắng là CuSO4

CuSO4+BaCl2-------->CuCl2 +BaSO4

+MT k có ht là K2S,MgCl2

-Cho MgSO4 vào K2S vàMgCl2

+MT tạo kết tủa là K2S

MgSO4 +K2S------->MgS +K2SO4

+MT k ht là MgCl2

b, dd Na2CO3;CuSO4;MgCL2;K2S

- Cho MgSO4 Vào

+MT tạo kết tủa là K2S

MT còn lại k có ht là MgCL2

- Cho BaCl2 vào các MT còn lại

+MT tạo kết tủa là Na2CO3 và CuSO4

+MT k có ht là MgCl2

+ Cho Na2CO3 vàCuSO4 vào AgNO3

+MT có kết tủa là Na2CO3

+MT k có ht là CuSO4

Bình luận (0)
BT
23 tháng 9 2019 lúc 22:12

c,Khí màu nâu đỏ : NO2

Dùng CuO nung nóng khí nào làm cho CuO màu đen chuyển dần sang Cu màu đỏ là H2

Cho Br2 ẩm để phân biệt 4 chất khí:

Mất màu : SO2

Không hiện tượng : CO2 , N2 và O2(nhóm 1)

Cho Ba(OH)2 vào nhóm 1

Đục nước vôi trong : CO2

Không hiện tượng : N2 vàO2( nhóm 2)

Dùng tàn que diêm phân biệt nhóm 2

Que diêm cháy sáng mạnh :O2

Que diêm tắt : N2

Bình luận (0)
LD
23 tháng 9 2019 lúc 22:22

e) Hòa tan hh vào nước

+ MT tan và có khí là Na

+MT còn lại k tan

- Cho Các MT còn lại qua NaOH dư

+MT tan là Al

+MT k tan là Fe,Cu

- Cho Fe và Cu qua HCl dư

MT tan là Fe

+MT k tan là Cu

PT tự viết nhé

Bình luận (0)
LD
23 tháng 9 2019 lúc 22:18

d) Cho H2O vào các MT

+ MT tan là Na2CO3

+MT k tan là BaCO3và MgCO3

Cho H2SO4 vào 2 MT BaCO3 và MgCO3

MT Tạo kết tủa là BaCO3

+MT k ht là MgCO3

Bình luận (0)
LD
23 tháng 9 2019 lúc 22:31

hòa tan các chất trong nước

: k tan màu trắng : MgCO3 , BaCO3 ,

tan là Na2CO3.

Cho dd H2SO4 vào 2 chất k tan :
- Sủi bọt khí tạo dd tan : MgCO3
- Sủi bọt khí đồng thời dd sau pư tạo kết tủa trắng : BaCO3

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
JM
Xem chi tiết
TC
Xem chi tiết
YN
Xem chi tiết
KH
Xem chi tiết
JM
Xem chi tiết
HA
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
TL
Xem chi tiết
KH
Xem chi tiết