a. Read the words and definitions, then match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó ghép các từ với hình ảnh. Nghe và lặp lại.)
knitting: the activity of making things like clothes from wool
karate: a martial art from Japan
roller skating: the sport of moving over the ground wearing shoes with wheels
sewing: the activity of making or fixing things made of cloth
practice: a way of doing something again and again to help you become better
shuttlecock: a sport played by kicking a plastic object with feathers to keep it up in the air OR the object players hit in a game of badminton
cycling: the sport of riding a bicycle
table tennis: a sport that two or more players hit a ball over the net on a large table
Hướng dẫn dịch:
đan len: hoạt động làm những thứ như quần áo từ len
karate: môn võ đến từ Nhật Bản
trượt patin: môn thể thao di chuyển trên mặt đất mang giày có bánh xe
may vá: hoạt động làm hoặc sửa chữa những thứ làm bằng vải
luyện tập: cách làm đi làm lại điều gì đó để giúp bạn trở nên tốt hơn
đá cầu: môn thể thao đá vào một vật bằng nhựa có gắn lông vũ để giữ nó bay lên không trung HOẶC đồ mà người chơi đánh trong trò chơi cầu lông
đi xe đạp: môn thể thao đi xe đạp
bóng bàn: môn thể thao mà hai hoặc nhiều người chơi đánh bóng qua lưới trên một chiếc bàn lớn
Đáp án:
1. table tennis (bóng bàn)
2. cycling (đi xe đạp)
3. shutllecock (đá cầu)
4. sewing (may vá)
5. roller skating (trượt patin)
6. practice (luyện tập)
7. karate (võ Nhật Bản)
8. knitting (đan len)