a] 1654m2=0,1654 ha b] 5000m2 = 0,5 ha
c] 1ha = 0,01 km2 d]15ha = 0,15 km2
a] 1654m2=0,1654 ha b] 5000m2 = 0,5 ha
c] 1ha = 0,01 km2 d]15ha = 0,15 km2
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
A. 1654 m 2 = ha
B. 5000 m 2 = ha
C. 2 ha = k m 2
D. 15 ha = k m 2
1654 m vuông =.............héc-ta
17 dm2 23 cm2=..............dm2
5 héc-ta 5m2=...........héc -ta
5000 m2=.............héc-ta
2 m vuông 5dm2=...........m2
45,67 m= cm
3,68 m= … mm
2,56 m2 = … dm2
2 kg 230 g= ........ kg
5 tạ 5 kg = ........... tạ
84m 12 cm=.. ...........m
8 dm 7 mm = … .... dm
24m234 dm2= ............. m2
9m245 cm2= ........... m2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 8,691m = ............ cm
3,69 tấn = ........... kg
3 dm 25 mm = ............ dm
5 kg 24 dag = ............ hg
b) 9 m2 37 dm2 = ............. m2
0,7 ha = .................. km2
8546098 m2 = ............. ha
7,74 m2 = ............... cm2
Giải hộ mik vs
500 kg = tấn
2,1 m = dm
1007 dm = m
25 g = kg
b. 5000 m2 = ha
23 cm2 = dm2
12,4 m2 = dm2
0,75 dm2 = cm
c. 28 tháng = năm tháng
3 phút 40 giây = giây
54 giờ = ngày giờ
144 phút = giờ phút
2,5 tấn= ... kg
23,5 tạ =… yến
45,67 m= …cm
3,68 m= … mm
2,56 m2 = … dm2
2 kg 230 g= ........ kg
5 tạ 5 kg = ........... tạ
84m 12 cm=.. ...........m
8 dm 7 mm = … .... dm
24m234 dm2= ............. m2
9m245 cm2= ........... m2
2,3456 km = ………. m
2m 4cm = …………….m
54,3 m = ……….. dam
12 km2 23 dam2 = …….. km2
2,584 km = …. Km…..m
6528 g = …………….tấn
1/4 tấn= ….tấn
1kg 564 g = …………kg
456789 m2 = ………… ha
5 tấn 3 kg = ………… tấn
3,5 tấn = …. Tấn …….. kg
34 m2 5 dm2 = ………..m2
50/100 kg =…kg
879kg = ……………tấn
làm giúp mình nha
viết số thích hợp vào chỗ chấm
A 7,306 m = m dm mm
= m cm mm
= m mm
2,586 km = km m
= m
8,2 km = km m
= m
B 1 kg 275 g = kg
6528 g = kg
7 tấn 125 kg = tấn
3 kg 45 g = kg
789 g = kg
2 tấn 64 kg = tấn
4 tạ = tấn
12 kg 5 g= kg
64 g = kg
177 kg = tấn
4 yến = tấn
C 8, 56 dm2 = cm2
1 8 ha = m2
6,9 m2 = m2
0,42 m2 = dm2
0,001 ha = m2
2,7 dm2 = dm cm
2, 5 km2 = m2
80 dm2 = m2
0,03 ha = m2
a) 7,360 m = m dm mm
= m cm mm
= . m mm
= mm
b) 1kg 275g = kg
6528 g = kg
7 tấn 125 g. = kg
1 tấn 3 tạ =. tấn
c) 8,56 dm2 = . Cm2
1,8 ha= m2
6,9 m2 =. M2. dm2
d)