a: =76,08
b: =12,05
c: =12,05
a: =76,08
b: =12,05
c: =12,05
A) 6m² 5 dm² = ...m²
B) 15,4 km² = ... km²...dam²
C) 3km 18 cm = ...m
D) 7,469km = ...ha ...m²
36m vuông = km vuông
1267m vuông = km vuông
2m vuông 36 cm vuông = m vuông
76 m vuông 32 dm vuông = m vuông
7ha 126 m vuông = ha
8,6km vuông = ha
6,2m vuông= cm vuông
7,8dam vuông = dm vuông
11m vuông 7dm vuông=...dm vuông
12m vuông 5 cm vuông=... cm vuông
37km vuông 9hm vuông=...m vuông
7000ha=...km vuông
94000m vuông=...ha
49003dam vuông=...km vuông....dam vuông
4070042 cm vuông=.. m vuông=.. cm vuông
6425 cmvuoong=..dm vuông=.. cm vuông
950074m vuông=.. hm vuông= ... m vuông
3/5 ha=.. m vuông
1 viết số thích hợp vào chỗ chấm
12m 6 dm=.........m
8dm 5cm = ..........m
53hm 6 dm=............hm
627m 5dm= ...........km
500m2=.........cm2
37 hm2 9dam2=.............ha
15 dam2 68m2 =................ha
1578dam2 =.....................ha
19 dam2=................ha
A) 20 tấn 5 yến = .... tạ
B) 2 1/5 m³ = ... dm³
C) 14,4 km² = ...km²....ha
D) 2/3 năm = ....tháng
E) 3,6 giờ = ...giờ ...phút
Điền dấu 9 Km² 4 ha ......... 9,4 ha 16 dm vuông 9cm vuông ........... 1609cm vuông 8 tạ 29 kg .......... 8,029kg 16m 5 cm ............. 16,005m
45,9 ha = ...ha ...m2
1,05km = 1 km ... m
9,08 cm2 = ...dm2
2/5 m = ...dm
3 tấn 3 yến = ...tấn
6,7 m2 = ...dam2
3.<;>;=
3 ha 5 dm vuông .......... 350 dam vuông 8 1/2 ha ............8 ha 12 dam vuông
5 44/100 ha .............4 ha 4 dam vuông 7 ha 35 m vuông ..................70 350 m vuông
2 km vuông 8 ha ...............208 ha 5 km vuông 8 ha .................5 8/10 km vuông