Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm của1 kg….931g + 69 g là
A. >
B.=
C. <
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
7 km 4 m = ………….m
Tháng 8 có ……..ngày
603 cm = …m……cm
1 kg 5 g = …………g
Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
2 kg ...... 1998 g
(1,5 điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 8m 4cm = … cm
b) 1 giờ 42 phút = … phút
c) 9 dam 4 m = … m
d) 6kg 235 g = … g
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm: 4 tạ 35 kg = ....................kg
A. 240 kg
B. 435 kg
C. 360 kg.
D. 512 kg
Điền số thích hợp điền vào chỗ chấm: 2kg 9g = .... g.
A. 2009
B. 2900g
C. 2009kg
D. 2009g
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
1 2 c ủ a 8 k g l à . . . . k g
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
1 4 c ủ a 24 k g l à . . . k g
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
1 3 của 24kg là :………kg